Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Bayer Leverkusen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Anderlecht (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 12 | 15 | 83.3% |
Bayer Leverkusen (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bayer Leverkusen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 5 | 12.00 | 7.40 | 1.07 | T | 0.83 | -2.5 | 0.87 | T | T |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.85 | 4.10 | 1.62 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.01 | 10.50 | 15.50 | B | 0.85 | 3.25 | 0.85 | T | X |
GER WD1 | 20-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.86 | 3.30 | 3.20 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | T |
GER WD1 | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 10 | 7.40 | 5.00 | 1.27 | T | 0.87 | -1.5 | 0.83 | T | T |
GER WD1 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 6 | 8.70 | 5.30 | 1.18 | B | 0.87 | -1.75 | 0.83 | B | H |
GER WD1 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.35 | 3.45 | 1.89 | B | 0.81 | -0.5 | 0.89 | B | X |
GER WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.89 | 3.40 | 1.96 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | X |
GER WD1 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.08 | 3.10 | 2.90 | H | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Anderlecht (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
BPL (W) | 25-05-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 1 | 1.08 | 8.20 | 14.50 | 0.88 | 2.5 | 0.88 | T | ||
BPL (W) | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
BPL (W) | 11-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
BPL (W) | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
BPL (W) | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BPL (W) | 19-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
BPL (W) | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
BPL (W) | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bayer Leverkusen (w) |
Bayer Leverkusen (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 31-08-2024 | Khách | SC Freiburg (W) | 20 ngày |
GER WD1 | 14-09-2024 | Chủ | Eintracht Frankfurt (W) | 34 ngày |
GER WD1 | 21-09-2024 | Khách | SG Essen-Schonebeck (W) | 41 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 31-08-2024 | Khách | Westerlo (W) | 20 ngày |
BPL (W) | 06-09-2024 | Chủ | Club Brugge (W) | 26 ngày |
BPL (W) | 14-09-2024 | Khách | Standard Liege (W) | 34 ngày |