[BEL Women's First Division-] Anderlecht II (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | 8 | 33.3% |
[BEL Women's First Division-] Oud Heverlee Leuven II (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | 33.3% |
Anderlecht II (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 27-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
BEL WD1 | 03-09-23 | 5 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 22-03-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
BEL WD1 | 13-11-22 | 2 - 5 (0 - 4) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 30-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | H | ||||||||
BEL WD1 | 11-12-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
BEL WD1 | 19-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BEL WD1 | 05-03-16 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 17-10-15 | 1 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 21-02-15 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Anderlecht II (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 04-05-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | T | ||||||||
BEL WD1 | 27-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BEL WD1 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BEL WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BEL WD1 | 09-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 02-03-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oud Heverlee Leuven II (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 04-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
BEL WD1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
BEL WD1 | 06-04-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 12 | |||||||||
BEL WD1 | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
BEL WD1 | 27-03-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
BEL WD1 | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
BEL WD1 | 17-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 03-03-24 | 6 - 0 (6 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Anderlecht II (w) |
Anderlecht II (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 07-09-2024 | Khách | Gent B (W) | 7 ngày |
BEL WD1 | 14-09-2024 | Chủ | KV Mechelen (W) | 14 ngày |
BEL WD1 | 28-09-2024 | Khách | Moldavo (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 08-09-2024 | Chủ | KV Mechelen (W) | 8 ngày |
BEL WD1 | 14-09-2024 | Khách | Ladies Genk B (W) | 14 ngày |
BEL WD1 | 29-09-2024 | Chủ | FC Alken (W) | 29 ngày |