Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0 -0.97 0.78 0 -0.97 | 0.88 2.75 0.93 0.88 2.75 0.93 | 3.6 2.25 2.5 3.6 2.25 2.5 |
Live | 0.78 0 -0.97 0.78 0 -0.97 | 0.88 2.75 0.93 0.88 2.75 0.93 | 3.6 2.25 2.5 3.6 2.25 2.5 |
09 1:0 | 0.75 0 -0.95 1 0.25 0.8 | 0.8 2.5 1 0.95 3.75 0.85 | 2.25 3.75 2.62 1.44 4.5 5.5 |
22 1:1 | 0.92 0 0.87 0.92 0.25 0.87 | 0.77 4.25 -0.98 0.87 4.25 0.92 | 2.5 3.4 2.5 2.2 3.4 3 |
HT 1:1 | 0.9 0 0.9 0.92 0 0.87 | 0.87 3.5 0.92 0.9 3.5 0.9 | 2.87 2.6 2.87 2.87 2.6 2.75 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Austin FC II4-3-34-3-3North Texas SC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Austin FC II Sự kiện chính North Texas SC
5
Phạt đền
4
5 - 4
malik scott henry
Bryan arellano
5 - 4
4 - 4
fonseca pedro
antonio gomez
4 - 3
4 - 3
Amet Ylber Korca
Sebastien Pineau
4 - 3
3 - 3
daniel baran
Rubén Bonachera
3 - 2
2 - 2
alejandro urzua
Cheick Toure
2 - 1
1 - 1
Herbert Endeley
Cj fodrey
1 - 0
1
Phút
1
Sebastien Pineau
Ervin torres
94'
Steeve louis
91'
86'
Amet Ylber Korca
Scott sutarik
christopher garcia
Jimmy Farkarlun
84'
Rubén Bonachera
81'
80'
Scott sutarik
74'
fonseca pedro
diego garcia
Bryan arellano
diego abarca
66'
66'
alejandro urzua
tomas pondeca
66'
daniel baran
Enes Sali
Salvatore Mazzaferro
66'
51'
tomas pondeca
Jonathan santillan
Alonso·Ramirez Jimenez
46'
22'
Herbert Endeley
antonio gomez
21'
19'
tyshawn rose
Ervin torres
10'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 3Góc4
- 46Tấn công54
- 4Thẻ vàng3
- 3Sút trúng4
- 31Tấn công nguy hiểm40
- 0Thẻ đỏ0
- 46TL kiểm soát bóng54
- 5Sút không trúng6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 4 | 13 | Bàn thắng | 20 |
4 | Bàn thua | 6 | 18 | Bàn thua | 13 |
4.00 | Phạt góc | 5.33 | 3.30 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Austin FC IITỷ lệ ghi bàn thắngNorth Texas SC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 10
- 25
- 3
- 5
- 13
- 15
- 7
- 0
- 10
- 5
- 0
- 0
- 13
- 5
- 17
- 5
- 10
- 40
- 17