[BRA Campeonato Paulista Youth-] Inter de Limeira (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 8 | 7 | 16.7% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Corinthians Paulista (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | 10 | 50.0% |
Inter de Limeira (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 30-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
BRA CPY | 19-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 29-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.37 | 4.60 | 4.95 | B | 0.82 | 1.25 | 0.88 | T | X |
BRA CPY | 01-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 28-07-18 | 2 - 5 (0 - 3) | 2 - 2 | B | ||||||||
CSP YC | 06-01-16 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | 8.35 | 5.90 | 1.20 | B | 0.99 | -1.75 | 0.77 | B | X |
CSP YC | 12-01-14 | 0 - 4 (0 - 3) | - | 6.20 | 4.50 | 1.30 | B | 0.75 | -1.5 | 1.01 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Inter de Limeira (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 19-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 30-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
BRA CPY | 21-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 8 | T | ||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 7 | H | ||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | H | ||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 0 | T | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Corinthians Paulista (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 23-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
Bra YL | 17-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
Bra YL | 13-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 12 | |||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
Bra YL | 04-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 30-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
Bra YL | 27-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 12 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 21-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
Bra YL | 18-06-24 | 6 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Inter de Limeira (Youth) |
Inter de Limeira (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 5 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Atletico Mineiro Youth | 4 ngày |
Bra YL | 14-08-2024 | Chủ | Atletico GO (Youth) | 11 ngày |
Bra YL | 21-08-2024 | Khách | Atletico Paranaense (Youth) | 18 ngày |