[POL Liga 3-] LKS Goczalkowice Zdroj |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | 16.7% |
[POL Liga 3-] LZS Starowice Dolne |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | 6 | 33.3% |
LKS Goczalkowice Zdroj |
Chủ - Khách |
---|
LZS Starowice DolneLKS Goczalkowice Zdroj |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 11-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
LKS Goczalkowice Zdroj |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
Pol L3 | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
Pol L3 | 11-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.97 | 3.50 | 1.90 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
Pol L3 | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.21 | 3.45 | 2.46 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
Pol L3 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.80 | 3.90 | 3.25 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
Pol L3 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
LZS Starowice Dolne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
Pol L3 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
Pol L3 | 15-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.55 | 3.95 | 4.00 | 0.74 | 0.75 | 0.96 | H | ||
Pol L3 | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 05-05-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 0 - 12 | |||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Pol L3 | 30-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LKS Goczalkowice Zdroj |
LKS Goczalkowice Zdroj |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|