Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[VIE Second Class League-] Dinh Huong |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 16 | 83.3% |
[VIE Second Class League-] TP Ho Chi Minh II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 | 33.3% |
Dinh Huong |
Chủ - Khách |
---|
TP Ho Chi Minh IIDinh Huong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D3 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dinh Huong |
Chủ - Khách |
---|
Lam DongDinh Huong |
Dai Hoc Van HienDinh Huong |
Dinh HuongAn Giang |
Dinh HuongTien Giang |
Dinh HuongVinh Long |
TP Ho Chi Minh IIDinh Huong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D3 | 14-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
VIE D3 | 09-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
VIE D3 | 29-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | 1.46 | 3.85 | 4.90 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | T |
VIE D3 | 24-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | 1.34 | 4.30 | 7.20 | T | 0.86 | 1.25 | 0.90 | T | T |
VIE D3 | 18-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.01 | 2.74 | 3.50 | T | 0.72 | 0.25 | 0.98 | T | T |
VIE D3 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
TP Ho Chi Minh II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D3 | 14-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.56 | 3.15 | 2.25 | 0.97 | 0 | 0.73 | T | ||
VIE D3 | 09-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
VIE D3 | 24-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | |||||||||
VIE D3 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
VIE D3 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
VIE D3 | 30-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.35 | 3.35 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
VIE D3 | 25-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.44 | 3.90 | 5.00 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
VIE D3 | 20-07-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 3 | 2.06 | 3.35 | 2.74 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | ||
VIE D3 | 15-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
VIE D3 | 10-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 5.40 | 4.50 | 1.40 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Dinh Huong |
Dinh Huong |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|