Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GHA Premier League-9] Ghana Dream FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 35 | 48 | 9 | 38.2% |
17 | 11 | 4 | 2 | 35 | 15 | 37 | 3 | 64.7% |
17 | 2 | 5 | 10 | 9 | 20 | 11 | 13 | 11.8% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | 9 | 33.3% |
[GHA Premier League-13] Legon Cities FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 38 | 45 | 13 | 38.2% |
17 | 11 | 4 | 2 | 23 | 14 | 37 | 7 | 64.7% |
17 | 2 | 2 | 13 | 6 | 24 | 8 | 17 | 11.8% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Ghana Dream FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GHA D1 | 29-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
GHA D1 | 30-04-23 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
Ghana FA C | 07-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
GHA D1 | 11-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
GHA D1 | 18-05-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
Ghana FA C | 26-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | H | ||||||||
GHA D1 | 09-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GHA D1 | 25-04-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | H | ||||||||
GHA D1 | 05-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ghana Dream FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GHA D1 | 15-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
Ghana FA C | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | H | ||||||||
GHA D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
Ghana FA C | 02-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
CAF Cup | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | B | ||||||||
CAF Cup | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | H | ||||||||
GHA D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
GHA D1 | 10-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
CAF Cup | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | 2.17 | 3.25 | 3.00 | H | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
CAF Cup | 31-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.73 | 3.30 | 4.20 | T | 0.96 | 0.75 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Legon Cities FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ghana FA C | 11-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
GHA D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
GHA D1 | 26-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
GHA D1 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
GHA D1 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
GHA D1 | 10-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Ghana FA C | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
GHA D1 | 24-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GHA D1 | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GHA D1 | 14-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ghana Dream FC |
Ghana Dream FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 3 | 0 | 5 |
Chủ | 6 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 4 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | 25-05-2024 | Khách | Bibiani Gold Stars | 3 ngày |
GHA D1 | 01-06-2024 | Chủ | Karela United FC | 10 ngày |
GHA D1 | 05-06-2024 | Khách | Great Olympics | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | 25-05-2024 | Khách | Real Tamale United | 3 ngày |
GHA D1 | 01-06-2024 | Chủ | Bofoakwa Tano | 10 ngày |
GHA D1 | 08-06-2024 | Khách | Heart of Lions | 17 ngày |