So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Buxoro FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhBuxoro FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-2] Mashal Muborak
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
191153291038257.9%
1081119225180.0%
934210813333.3%
63121581050.0%
[UZB Pro League-1] Buxoro FK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19116225839157.9%
944115516444.4%
1072110323170.0%
63301031250.0%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UzbC22-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.902.933.55H0.900.50.80TX
UZB D108-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.063.052.96H0.820.250.88TX
UZB D105-11-221 - 2
(0 - 1)
- B
UZB D104-10-223 - 0
(2 - 0)
- 1.803.403.35B0.800.50.90BT
UZB D125-05-222 - 1
(1 - 0)
- 2.093.152.83T0.880.250.82TT
UZB D106-03-222 - 2
(1 - 0)
- H
UZB D129-11-201 - 3
(0 - 0)
5 - 22.113.302.92T0.870.250.95TT
UZB D126-08-201 - 0
(1 - 0)
2 - 41.773.303.95T1.010.750.81TX
INT CF13-01-182 - 2
(2 - 1)
- H
UZB D122-09-171 - 1
(0 - 0)
2 - 22.063.153.15H0.810.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakFK Olympic Tashkent B
Aral NukusMashal Muborak
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Mashal MuborakQoraqalpogiston FA
Mashal MuborakBuxoro FK
OTMK OlmaliqMashal Muborak
Buxoro FKMashal Muborak
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D103-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2B
UZB D128-05-243 - 0
(0 - 0)
- 1.324.306.30T0.801.250.90TT
UZB D123-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2H
UZB D116-05-243 - 2
(2 - 0)
5 - 3B
UZB D109-05-242 - 4
(2 - 2)
3 - 5T
UZB D103-05-244 - 0
(2 - 0)
3 - 0T
UzbC29-04-248 - 0
(5 - 0)
4 - 0T
UzbC22-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.902.933.55H0.900.50.80TX
UzbC15-04-240 - 1
(0 - 0)
13 - 6T
UZB D108-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.063.052.96H0.820.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

Buxoro FK            
Chủ - Khách
Buxoro FKFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchBuxoro FK
Buxoro FKKuruvchi Kokand Qoqon
Buxoro FKShurtan Guzor
Buxoro FKFK Olympic Tashkent B
Aral NukusBuxoro FK
OTMK OlmaliqBuxoro FK
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKQoraqalpogiston FA
Buxoro FKMashal Muborak
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D103-06-242 - 2
(0 - 1)
-
UZB D128-05-240 - 1
(0 - 0)
- 4.052.891.800.90-0.50.80X
UZB D124-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7
UZB D116-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 1
UZB D110-05-244 - 1
(2 - 0)
- 1.304.007.500.851.250.85T
UZB D103-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3
UzbC29-04-242 - 2
(0 - 0)
7 - 3
UzbC22-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.902.933.55H0.900.50.80TX
UzbC16-04-247 - 1
(5 - 0)
10 - 0
UZB D108-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.063.052.96H0.820.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 6 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Mashal MuborakSo sánh số liệuBuxoro FK
  • 24Tổng số ghi bàn19
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn6
  • 0.8Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
550066.7%Xem125.0%375.0%Xem
Buxoro FK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
540133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Mashal Muborak
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
Buxoro FK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mashal Muborak
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2221036
Chủ1111024
Khách1110012
Buxoro FK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3211147
Chủ2011136
Khách1200011
Chi tiết về HT/FT
Mashal Muborak
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201120001
Chủ200110000
Khách001010001
Buxoro FK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300130010
Chủ200020010
Khách100110000
Thời gian ghi bàn thắng
Mashal Muborak
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2202122124
Chủ2200002112
Khách0002120012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1201111001
Chủ1200001000
Khách0001110001
Buxoro FK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2011112203
Chủ0011111202
Khách2000001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2011000101
Chủ0011000100
Khách2000000001
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D118-06-2024KháchXorazm Urganch6 ngày
UZB D125-06-2024ChủFK Do stlik Tashkent13 ngày
Buxoro FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D118-06-2024ChủAral Nukus6 ngày
UZB D125-06-2024KháchFK Olympic Tashkent B13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mashal Muborak
Chấn thương
Án treo giò
Buxoro FK
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng57.9% [11]
  • [5] 26.3%Hòa31.6% [11]
  • [3] 15.8%Bại10.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [8] 42.1%Thắng36.8% [7]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.3%Bại5.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.11 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.42
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 45.45% [5]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mashal Muborak VS Buxoro FK ngày 13-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues