Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR U19-] Kongsvinger U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[NOR U19-] Baerum U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 23 | 6 | 33.3% |
Kongsvinger U19 |
Chủ - Khách |
---|
Kongsvinger U19Baerum U19 |
Kongsvinger U19Baerum U19 |
Baerum U19Kongsvinger U19 |
Kongsvinger U19Baerum U19 |
Baerum U19Kongsvinger U19 |
Baerum U19Kongsvinger U19 |
Kongsvinger U19Baerum U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 24-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
NOR U19 | 08-09-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 10 | B | ||||||||
NOR U19 | 26-05-22 | 3 - 0 (3 - 0) | - | 2.06 | 4.20 | 2.52 | B | 0.89 | 0.25 | 0.87 | B | X |
NOR U19 | 24-10-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
NOR U19 | 13-06-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 0 | 2.75 | 4.20 | 1.93 | H | 0.94 | -0.25 | 0.76 | B | T |
NOR U19 | 08-09-11 | 5 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR U19 | 05-05-11 | 4 - 1 (0 - 0) | - | 4.20 | 3.65 | 1.45 | T | 1.00 | -0.75 | 0.70 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Kongsvinger U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 12-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
NOR U19 | 28-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | T | ||||||||
NOR U19 | 21-09-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
NOR U19 | 07-09-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.10 | 4.20 | 1.49 | H | 0.85 | -1 | 0.85 | B | T |
NOR U19 | 24-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
NOR U19 | 10-08-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
Nor YC | 22-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | B | ||||||||
NOR U19 | 15-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.09 | 4.15 | 2.33 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
NOR U19 | 08-06-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | 7.80 | 6.90 | 1.14 | B | 0.80 | -2.5 | 0.90 | B | X |
NOR U19 | 25-05-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.14 | 6.70 | 7.90 | B | 0.81 | 2.25 | 0.89 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Baerum U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 12-10-23 | 6 - 0 (5 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
NOR U19 | 22-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
NOR U19 | 07-09-23 | 5 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR U19 | 24-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
NOR U19 | 29-06-23 | 2 - 6 (1 - 3) | 2 - 5 | |||||||||
NOR U19 | 08-06-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
NOR U19 | 25-05-23 | 7 - 2 (5 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
NOR U19 | 18-05-23 | 1 - 7 (1 - 4) | 3 - 6 | 4.60 | 5.10 | 1.36 | 0.81 | -1.5 | 0.89 | T | ||
NOR U19 | 27-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | 2.43 | 3.80 | 2.11 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
NOR U19 | 13-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kongsvinger U19 |
Kongsvinger U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|