Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ISR Youth League-] Hapoel Haifa U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 16.7% |
[ISR Youth League-] Bnei Yehuda Tel Aviv U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 7 | 33.3% |
Hapoel Haifa U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR U19 | 27-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
ISR U19 | 01-04-17 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ISR U19 | 05-11-16 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | T | ||||||||
ISR U19 | 30-04-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | 1.96 | 3.50 | 3.05 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ISR U19 | 02-02-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | 1.96 | 3.75 | 2.90 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Hapoel Haifa U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR U19 | 07-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.43 | 3.20 | 2.34 | T | 0.88 | 0 | 0.82 | T | T |
ISR U19 | 27-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
ISR U19 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
ISR U19 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 1.27 | 4.85 | 6.30 | H | 0.84 | 1.5 | 0.86 | T | X |
ISR U19 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
ISR U19 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
ISR U19 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
ISR U19 | 14-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.15 | 3.35 | 2.59 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
ISR U19 | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
IY Cup | 05-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.15 | 3.35 | 2.59 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Bnei Yehuda Tel Aviv U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR U19 | 30-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 2.07 | 3.40 | 2.70 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ISR U19 | 20-04-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 0 - 2 | |||||||||
ISR U19 | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.76 | 3.70 | 3.20 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | X | ||
ISR U19 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
ISR U19 | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ISR U19 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
ISR U19 | 12-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | 1.48 | 3.90 | 4.55 | 0.88 | 1 | 0.82 | T | ||
ISR U19 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
IY Cup | 02-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
ISR U19 | 17-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Hapoel Haifa U19 |
Hapoel Haifa U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|