[NIR Women's Super League-] Cliftonville LFC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 11 | 10 | 50.0% |
[NIR Women's Super League-] Linfield (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 33.3% |
Cliftonville LFC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 21-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | T | ||||||||
NIR CUP(W) | 05-07-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
NIR WD1 | 23-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
NIR WD1 | 24-08-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
NIR WD1 | 01-06-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
NIR WD1 | 25-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
NIR WD1 | 05-07-21 | 2 - 5 (0 - 3) | 6 - 9 | T | ||||||||
NIR WD1 | 02-06-21 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | T | ||||||||
NIR WD1 | 05-05-21 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | 3.15 | 3.80 | 1.75 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | T |
NIR WD1 | 11-11-20 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 9 | 5.80 | 5.20 | 1.27 | B | 0.94 | -1.5 | 0.76 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cliftonville LFC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 26-05-24 | 8 - 1 (5 - 1) | 12 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NIR WD1 | 10-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 20-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NIR WD1 | 13-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
NIR WD1 | 11-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
NIR WD1 | 08-10-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
NIR WD1 | 04-10-23 | 0 - 6 (0 - 5) | 0 - 16 | T | ||||||||
NIR WD1 | 02-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Linfield (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 24-05-24 | 2 - 5 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 17-05-24 | 6 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
NIR WD1 | 10-05-24 | 0 - 7 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
NIR WD1 | 13-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
NIR WD1 | 09-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
NIR WD1 | 04-10-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
NIR WD1 | 29-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
NIR WD1 | 06-09-23 | 8 - 0 (4 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
NIR WD1 | 25-08-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 15 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cliftonville LFC (w) |
Cliftonville LFC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|