Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USA NISA-] Maryland Bobcats FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[USA NISA-] Georgia Lions |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
Maryland Bobcats FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Maryland Bobcats FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA IL | 12-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | T | ||||||||
USA IL | 04-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 12 | B | ||||||||
USA IL | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
USA CUP | 02-04-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 4 - 5 | 2.34 | 3.50 | 2.47 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
USA CUP | 19-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | 1.71 | 3.70 | 3.80 | T | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | X |
USA IL | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
USA IL | 18-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA IL | 14-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 1.36 | 4.30 | 6.60 | T | 0.89 | 1.25 | 0.87 | T | T |
USA IL | 04-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 1.98 | 3.10 | 3.40 | B | 0.98 | 0.5 | 0.72 | B | X |
USA IL | 29-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Georgia Lions |
Chủ - Khách |
---|
Savannah CloversGeorgia Lions |
Georgia LionsMichigan Stars |
Georgia LionsClub de Lyon FC |
Georgia LionsSavannah Clovers |
Michigan StarsGeorgia Lions |
ApotheosGeorgia Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA IL | 15-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | 2.27 | 3.75 | 2.43 | 0.84 | 0 | 0.98 | X | ||
USA IL | 11-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
USA IL | 03-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 10 | 1.82 | 3.45 | 3.55 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
USA IL | 26-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | 2.40 | 3.60 | 2.35 | 0.90 | 0 | 0.86 | H | ||
USA IL | 19-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.30 | 4.45 | 7.70 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
USA CUP | 20-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Maryland Bobcats FC |
Maryland Bobcats FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|