Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Serie D-] Fluminense PI |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
[BRA Serie D-] Tocantinopolis |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
Fluminense PI |
Chủ - Khách |
---|
TocantinopolisFluminense PI |
Fluminense PITocantinopolis |
TocantinopolisFluminense PI |
Fluminense PITocantinopolis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 17-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.77 | 3.30 | 3.95 | H | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | X |
BRA D4 | 07-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.39 | 3.10 | 2.65 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | X |
BRA D4 | 09-07-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.56 | 3.30 | 2.35 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | T |
BRA D4 | 24-04-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Fluminense PI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | 3.25 | 3.15 | 2.01 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
Copa do Brasil | 04-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | 7.60 | 4.95 | 1.22 | B | 0.93 | -1.5 | 0.77 | B | H |
Bra Pia | 29-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
Bra Pia | 25-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
Bra Pia | 18-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
Bra Pia | 08-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
Bra Pia | 03-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
Bra Pia | 28-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
Bra Pia | 21-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 12 | T | ||||||||
Bra Pia | 14-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.25 | 3.00 | 2.68 | B | 0.99 | 0.25 | 0.71 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Tocantinopolis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.76 | 3.20 | 3.70 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | X | ||
BRA D4 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
BRA CT | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
BRA CT | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 2 | |||||||||
BRA CT | 24-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CT | 19-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
BRA CT | 10-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA CV | 06-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
BRA CT | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
BRA CV | 28-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Fluminense PI |
Fluminense PI |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|