Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-4] Rubin Yalta |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 13 | 4 | 7 | 31 | 20 | 43 | 4 | 54.2% |
12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 10 | 22 | 5 | 58.3% |
12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 10 | 21 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[RUS FNL2-10] FK Angusht Nazran |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 12 | 6 | 16 | 16 | 30 | 10 | 25.0% |
12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 8 | 14 | 11 | 25.0% |
12 | 3 | 7 | 2 | 7 | 8 | 16 | 8 | 25.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
Rubin Yalta |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Rubin Yalta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 18-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
RUS D2 | 06-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
RUS D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Angusht Nazran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 06-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 31-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 22-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 08-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rubin Yalta |
Rubin Yalta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 06-07-2024 | Khách | Alania-d Vladikavkaz | 6 ngày |
RUS D2 | 27-07-2024 | Khách | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 27 ngày |
RUS D2 | 03-08-2024 | Chủ | FK Forte Taganrog | 34 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 06-07-2024 | Chủ | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 6 ngày |
RUS D2 | 27-07-2024 | Khách | Dinamo Makhachkala B | 27 ngày |
RUS D2 | 03-08-2024 | Chủ | FK Rostov-2 | 34 ngày |