Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.97
1
0.83
-0.97
1
0.83
1
2.25
0.85
1
2.25
0.85
3.6
1.55
6.5
3.6
1.55
6.5
Live
-0.97
1
0.83
-0.97
1
0.83
1
2.25
0.85
1
2.25
0.85
3.6
1.55
6.5
3.6
1.55
6.5
08
1:0
0.82
0.75
-0.98
0.8
0.5
-0.95
0.97
2
0.87
0.97
3
0.87
1.61
3.4
6.5
1.18
6
17
14
2:0
1
0.75
0.85
0.82
0.5
-0.98
0.82
2.75
-0.98
0.87
3.75
0.97
1.14
6.5
21
1.03
17
41
26
2:1
0.92
0.5
0.92
0.82
0.5
-0.98
0.82
3.5
-0.98
0.82
4.5
-0.98
1.03
17
51
1.14
6.5
21
28
2:0
0.82
0.5
-0.98
1
0.5
0.85
0.82
4.5
-0.98
0.85
3.5
1
1.14
6.5
21
1.03
17
41
42
2:1
-0.95
0.5
0.8
-0.89
0.5
0.75
0.85
3.25
1
0.92
4.25
0.92
44
2:1
-
-
-
-
-
-
-
-
1.02
19
51
1.16
6
23
62
2:2
-0.87
0.25
0.72
-0.95
0.25
0.8
0.92
3.75
0.92
1
4.75
0.85
1.16
6
26
2.62
1.9
6
83
3:2
0.47
0
-0.59
0.72
0
-0.87
-0.53
4.5
0.42
-0.5
5.5
0.4
4.33
1.4
8
1.1
7
67
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.03
1
0.83
Live
0.55
0
1.50
Tài xỉu
Sớm
0.975
-0.1
0.825
Live
-0.54
7.5
0.4
Đội hìnhHoạt hình
Sport Club do Recife4-4-24-4-2Amazonas FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sport Club do Recife Sự kiện chính Amazonas FC
3
Phút
2
Gustavo·CoutinhoYellow card
94'
Chrystian Amaral Barletta de AlmeidaCard upgrade confirmed
94'
fabricio dominguezYellow card
92'
91'
Yellow cardSassá
87'
Midfield
SubstitutionSidcley
SubstitutionRenan Santos de Castro
Jose RobertoGoal
84'
81'
Midfield
SubstitutionFrancinildo Pinheiro Bezerra
SubstitutionDiego Torres
81'
Midfield
SubstitutionSassá
SubstitutionLuan Santos Silva
Chrystian Amaral Barletta de AlmeidaYellow card
79'
Midfield
Jose Roberto Substitution
Gustavo·Coutinho Substitution
77'
Andre Felipe de Almeida SantosYellow card
68'
Midfield
Igor Aquino Substitution
Dalbert Substitution
67'
Midfield
Wellington Alves da Silva Substitution
Fábio Matheus Ribeiro Lima Substitution
67'
Luciano CastanYellow card
63'
63'
VARÊnio
61'
GoalLuan Santos Silva
Midfield
Fábio Matheus Ribeiro Lima Substitution
Luciano Silva Santos Substitution
55'
Midfield
Leonel Di Plácido Substitution
Fabinho Substitution
55'
Luciano Silva SantosYellow card
49'
45'
Midfield
SubstitutionÊnio
SubstitutionRafael Tavares
45'
Midfield
SubstitutionTiago Cametá
SubstitutionEzequiel
PhilipYellow card
45'
40'
GoalLuan Santos Silva
28'
VARDiego Torres
18'
Yellow card
Gustavo·CoutinhoGoal
15'
Chrystian Amaral Barletta de AlmeidaGoal
9'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 88Tấn công100
  • 1Thẻ đỏ0
  • 45TL kiểm soát bóng55
  • 4Thẻ vàng1
  • 5Sút không trúng3
  • 39Tấn công nguy hiểm45
  • 5Góc2
  • 0Penalty0
  • 5Sút trúng7

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng211Bàn thắng8
3Bàn thua17Bàn thua8
3.67Phạt góc8.006.40Phạt góc8.00
0Thẻ đỏ02Thẻ đỏ1
Sport Club do RecifeTỷ lệ ghi bàn thắngAmazonas FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 5
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 29
  • 18
21~30
  • 0
  • 5
31~40
  • 14
  • 5
41~45
  • 7
  • 5
46~50
  • 0
  • 5
51~60
  • 14
  • 18
61~70
  • 14
  • 18
71~80
  • 7
  • 23
81~90
  • 14

Sport Club do Recife VS Amazonas FC ngày 11-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues