Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Angola Girabola League-4] Kabuscorp do Palanca |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 27 | 42 | 4 | 39.3% |
14 | 5 | 7 | 2 | 17 | 9 | 22 | 9 | 35.7% |
14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | 20 | 4 | 42.9% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
[Angola Girabola League-2] Sagrada Esperanca |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 18 | 7 | 3 | 45 | 15 | 61 | 2 | 64.3% |
14 | 12 | 1 | 1 | 29 | 4 | 37 | 1 | 85.7% |
14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 11 | 24 | 2 | 42.9% |
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 2 | 15 | 83.3% |
Kabuscorp do Palanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 29-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 29-01-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | H | ||||||||
AGB LE | 03-11-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
AGB LE | 27-04-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
AGB LE | 20-01-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 21-07-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 15-04-18 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 09-07-17 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 04-03-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 23-07-16 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kabuscorp do Palanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 01-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 26-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
AGB LE | 20-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
AGB LE | 10-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
AGB LE | 31-03-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
AGB LE | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
AGB LE | 23-02-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 18-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sagrada Esperanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 20-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
AGB LE | 10-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
AGB LE | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 13-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kabuscorp do Palanca |
Kabuscorp do Palanca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 5 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 18-05-2024 | Khách | Petro Atletico de Luanda | 7 ngày |
AGB LE | 24-05-2024 | Chủ | Progresso da Lunda Sul | 13 ngày |
AGB LE | 29-05-2024 | Khách | CRD Libolo | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 18-05-2024 | Chủ | Desportivo Huila | 7 ngày |
AGB LE | 26-05-2024 | Khách | Wiliete | 15 ngày |
AGB LE | 29-05-2024 | Chủ | Bravos do Maquis | 18 ngày |