[AUS VIC Women's Premier League-10] Bentleigh Greens (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 57 | 14 | 10 | 18.2% |
11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 27 | 13 | 10 | 36.4% |
11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 30 | 1 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 | 0 | 0.0% |
[AUS VIC Women's Premier League-5] South Melbourne (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 5 | 7 | 48 | 35 | 35 | 5 | 45.5% |
11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 17 | 18 | 7 | 45.5% |
11 | 5 | 2 | 4 | 25 | 18 | 17 | 4 | 45.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 13 | 66.7% |
Bentleigh Greens (W) |
Chủ - Khách |
---|
South Melbourne (W)Bentleigh Greens (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 16-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 0 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bentleigh Greens (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 01-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
AUS WPL | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
AUS WPL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
AUS WPL | 11-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 14 - 1 | B | ||||||||
AUS WPL | 04-05-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 5 | B | ||||||||
AUS WPL | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
AUS WPL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.43 | 4.55 | 5.00 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
AUS WPL | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
AUS WPL | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
AUS WPL | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.88 | 3.80 | 1.85 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
South Melbourne (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 01-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 13 - 4 | |||||||||
AUS WPL | 26-05-24 | 4 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
AUS WPL | 17-05-24 | 3 - 3 (0 - 3) | 3 - 3 | 3.35 | 3.65 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | ||
AUS WPL | 11-05-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 1.58 | 4.35 | 3.90 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
AUS WPL | 08-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.91 | 4.05 | 2.86 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
AUS WPL | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
AUS WPL | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.04 | 3.90 | 2.69 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
AUS WPL | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
AUS WPL | 08-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | 2.13 | 3.65 | 2.67 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | H | ||
AUS WPL | 30-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Bentleigh Greens (W) |
Bentleigh Greens (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 14-06-2024 | Khách | Box Hill (W) | 7 ngày |
AUS WPL | 21-06-2024 | Chủ | Emerging Athlete Program (W) | 14 ngày |
AUS WPL | 29-06-2024 | Khách | Brunswick Juventus (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 14-06-2024 | Chủ | Preston Lions (W) | 7 ngày |
AUS WPL | 21-06-2024 | Khách | Alamein (W) | 14 ngày |
AUS WPL | 29-06-2024 | Chủ | FC Bulleen Lions (W) | 22 ngày |