So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.86
0.90
3.5
0.80
1.84
3.80
2.92
Live
0.90
0.5
0.86
0.86
3.5
0.90
1.90
4.00
2.92
Run
5.00
0.25
0.02
4.54
4.5
0.02
13.00
1.01
17.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
1.96
3.70
2.94
Live
0.83
0.5
0.93
0.86
3.5
0.90
1.83
3.90
3.15
Run
0.39
0
1.69
2.94
4.5
0.21
9.60
3.15
1.43
188betSớm
0.85
0.5
0.87
0.91
3.5
0.81
1.84
3.80
2.92
Live
0.91
0.5
0.87
0.87
3.5
0.91
1.90
4.00
2.92
Run
5.26
0.25
0.03
4.76
4.5
0.03
13.00
1.01
17.00
SbobetSớm
0.99
0.5
0.77
0.94
3.5
0.82
1.99
3.47
2.77
Live
0.88
0.5
0.88
0.84
3.5
0.92
1.88
3.57
2.95
Run
0.62
0
1.21
5.26
4.5
0.05
6.80
1.12
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Heidelberg United (w)
ChủHòaKhách
Emerging Athlete Program (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heidelberg United (w)So Sánh Sức MạnhEmerging Athlete Program (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS VIC Women's Premier League-4] Heidelberg United (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
201136463436455.0%
10622251420560.0%
10514212016550.0%
61141017416.7%
[AUS VIC Women's Premier League-9] Emerging Athlete Program (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19649303922931.6%
8512191416962.5%
111371125699.1%
62221212833.3%

Thành tích đối đầu

Heidelberg United (w)            
Chủ - Khách
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL18-08-233 - 2
(1 - 0)
- B
AUS WPL27-05-233 - 0
(0 - 0)
1 - 9T
AUS WPL23-07-223 - 0
(0 - 0)
- T
AUS WPL05-06-223 - 2
(0 - 0)
- B
AUS WPL16-04-221 - 0
(0 - 0)
- T
AUS WPL10-04-212 - 3
(0 - 0)
- B
AUS WPL27-07-133 - 1
(0 - 0)
- T
AUS WPL28-04-133 - 2
(0 - 0)
- B
AUS WPL26-08-120 - 9
(0 - 0)
- T
AUS WPL26-05-125 - 0
(3 - 0)
- T0.705.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Heidelberg United (w)            
Chủ - Khách
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)South Melbourne (W)
Boroondara Eagles (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Calder United SC (W)
Heidelberg United (W)Essendon Royals (W)
FC Bulleen Lions (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Alamein (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Alamein (W)Heidelberg United (W)
Boroondara Eagles (W)Heidelberg United (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL03-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 92.723.752.06B0.96-0.250.86BX
AUS WPL27-04-241 - 2
(0 - 1)
8 - 52.043.902.69B0.840.250.98BX
AUS WPL20-04-244 - 4
(3 - 1)
6 - 132.834.101.91H0.85-0.50.91BT
AUS WPL06-04-243 - 2
(2 - 1)
5 - 32.873.701.99T0.98-0.250.78TT
AUS WPL01-04-241 - 3
(0 - 1)
9 - 31.943.703.00B0.940.50.82BT
AUS WPL23-03-243 - 1
(1 - 1)
7 - 32.213.752.50B0.7901.03BT
AUS WPL15-03-242 - 0
(2 - 0)
5 - 12.453.802.24T1.0000.82TX
AUS WPL18-08-233 - 2
(1 - 0)
- B
AUS WPL05-08-237 - 2
(3 - 1)
5 - 52.133.802.57B0.940.250.88BT
AUS WPL29-07-232 - 4
(2 - 1)
1 - 1T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Emerging Athlete Program (w)            
Chủ - Khách
Emerging Athlete Program (W)Alamein (W)
Preston Lions (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Bentleigh Greens (W)
Emerging Athlete Program (W)Brunswick Juventus (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Emerging Athlete Program (W)Boroondara Eagles (W)
Emerging Athlete Program (W)Preston Lions (W)
Southern United (W)Emerging Athlete Program (W)
Calder United SC (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Alamein (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL20-04-242 - 3
(1 - 1)
-
AUS WPL05-04-242 - 2
(0 - 2)
-
AUS WPL30-03-242 - 1
(1 - 1)
-
AUS WPL23-03-241 - 1
(1 - 1)
- 1.963.702.700.760.250.94X
AUS WPL18-08-233 - 2
(1 - 0)
- B
AUS WPL11-08-232 - 3
(1 - 0)
8 - 4
AUS WPL04-08-231 - 3
(0 - 1)
5 - 22.793.801.900.80-0.50.90T
AUS WPL29-07-232 - 4
(0 - 0)
-
AUS WPL22-07-233 - 0
(1 - 0)
7 - 5
AUS WPL07-07-231 - 3
(0 - 0)
4 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Heidelberg United (w)So sánh số liệuEmerging Athlete Program (w)
  • 20Tổng số ghi bàn18
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 29Tổng số mất bàn23
  • 2.9Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Heidelberg United (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Emerging Athlete Program (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Heidelberg United (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Emerging Athlete Program (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Heidelberg United (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1311166
Chủ0211043
Khách1100123
Emerging Athlete Program (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110030
Chủ0100010
Khách0010020
Chi tiết về HT/FT
Heidelberg United (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001013
Chủ200000002
Khách000001011
Emerging Athlete Program (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010010000
Chủ000010000
Khách010000000
Thời gian ghi bàn thắng
Heidelberg United (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2022000231
Chủ1012000030
Khách1010000201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2020000020
Chủ1010000020
Khách1010000000
Emerging Athlete Program (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0022101100
Chủ0020101100
Khách0002000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0021100000
Chủ0020100000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Heidelberg United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL17-05-2024KháchBrunswick Juventus (W)6 ngày
AUS WPL24-05-2024ChủBentleigh Greens (W)13 ngày
AUS WPL01-06-2024KháchPreston Lions (W)21 ngày
Emerging Athlete Program (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL17-05-2024ChủBoroondara Eagles (W)6 ngày
AUS WPL24-05-2024KháchSouth Melbourne (W)13 ngày
AUS WPL01-06-2024ChủBox Hill (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Heidelberg United (w)
Chấn thương
Án treo giò
Emerging Athlete Program (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Heidelberg United (w)
Đội hình ()
Dự bị
Emerging Athlete Program (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 55.0%Thắng31.6% [6]
  • [3] 15.0%Hòa21.1% [6]
  • [6] 30.0%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.0%Hòa15.8% [3]
  • [2] 10.0%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bị ghi
    34 
  • TB được điểm
    2.30 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    39
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    2.05
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Heidelberg United (w) VS Emerging Athlete Program (w) ngày 05-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues