So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Panathinaikos
ChủHòaKhách
Aris Thessaloniki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanathinaikosSo Sánh Sức MạnhAris Thessaloniki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Cup-] Panathinaikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021261266.7%
[GRE Cup-] Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114310416.7%

Thành tích đối đầu

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiPanathinaikos
PanathinaikosAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiPanathinaikos
PanathinaikosAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiPanathinaikos
Aris ThessalonikiPanathinaikos
PanathinaikosAris Thessaloniki
PanathinaikosAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiPanathinaikos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.315.008.30B0.991.50.89TX
GRE D107-04-240 - 2
(0 - 0)
8 - 13.753.451.92T0.96-0.50.92TX
GRE D128-02-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.534.055.40T0.9810.90TX
GRE D126-11-232 - 0
(1 - 0)
1 - 93.003.302.26B0.89-0.250.99BX
GRE D114-05-231 - 1
(1 - 1)
4 - 31.404.357.50H1.001.250.88TX
GRE D105-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 43.052.932.23T0.86-0.250.96TX
GRE D112-02-231 - 2
(1 - 1)
4 - 52.573.052.76T0.8701.01TT
GRE D123-10-221 - 0
(0 - 0)
3 - 21.873.204.25T0.870.51.01TX
GRE D101-05-221 - 0
(1 - 0)
3 - 32.122.833.90T0.810.251.07TX
GRE D120-03-220 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.303.30H0.850.251.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosAris Thessaloniki
AEK AthensPanathinaikos
LamiaPanathinaikos
PanathinaikosLamia
Aris ThessalonikiPanathinaikos
PanathinaikosAEK Athens
PanathinaikosPAOK Saloniki
Olympiakos PiraeusPanathinaikos
OFI CretePanathinaikos
PanathinaikosAris Thessaloniki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.315.008.30B0.991.50.89TX
GRE D124-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 21.933.553.55B0.930.50.95BT
GRE D121-04-240 - 5
(0 - 2)
2 - 410.505.401.25T1.03-1.50.85TT
GRE D114-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 11.157.3014.50T1.062.250.82TT
GRE D107-04-240 - 2
(0 - 0)
8 - 13.753.451.92T0.96-0.50.92TX
GRE D103-04-242 - 1
(2 - 1)
1 - 112.773.252.43T1.0600.82TT
GRE D131-03-242 - 3
(1 - 2)
6 - 42.083.453.25B0.830.251.05BT
GRE D110-03-241 - 3
(1 - 2)
8 - 52.063.353.40T1.060.50.82TT
GRE D103-03-242 - 2
(1 - 1)
1 - 45.804.301.48H1.03-10.85BT
GRE D128-02-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.534.055.40T0.9810.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Aris Thessaloniki            
Chủ - Khách
PanathinaikosAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiOlympiakos Piraeus
Aris ThessalonikiAEK Athens
AEK AthensAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiPanathinaikos
Olympiakos PiraeusAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiLamia
PAOK SalonikiAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio
Aris ThessalonikiAEK Athens
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.315.008.30B0.991.50.89TX
GRE D124-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 116.104.451.450.83-1.251.05X
GRE D121-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 95.204.101.550.89-10.99T
GRE D114-04-242 - 0
(2 - 0)
1 - 01.265.509.400.831.51.05X
GRE D107-04-240 - 2
(0 - 0)
8 - 13.753.451.92T0.96-0.50.92TX
GRE D103-04-243 - 0
(1 - 0)
9 - 01.394.607.000.931.250.95T
GRE D131-03-243 - 1
(0 - 0)
13 - 41.464.256.100.8311.05T
GRE D110-03-240 - 1
(0 - 1)
7 - 11.474.305.900.8411.04X
GRE Cup06-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.444.256.600.8011.08X
GRE D103-03-243 - 3
(1 - 1)
0 - 85.404.051.540.88-11.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

PanathinaikosSo sánh số liệuAris Thessaloniki
  • 21Tổng số ghi bàn10
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Panathinaikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem18XemXem0XemXem15XemXem54.5%XemXem23XemXem67.6%XemXem10XemXem29.4%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem13XemXem76.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem17XemXem2XemXem14XemXem51.5%XemXem14XemXem41.2%XemXem20XemXem58.8%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Panathinaikos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem17XemXem1XemXem16XemXem50%XemXem19XemXem55.9%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Aris Thessaloniki
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem18XemXem0XemXem16XemXem52.9%XemXem7XemXem20.6%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Panathinaikos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2310023
Chủ1200011
Khách1110012
Aris Thessaloniki
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2211016
Chủ1101004
Khách1110012
Chi tiết về HT/FT
Panathinaikos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100111011
Chủ000001011
Khách100110000
Aris Thessaloniki
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000230010
Chủ000110010
Khách000120000
Thời gian ghi bàn thắng
Panathinaikos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101001102
Chủ0100000101
Khách0001001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101001101
Chủ0100000101
Khách0001001000
Aris Thessaloniki
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010002202
Chủ0000002002
Khách0010000200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010002100
Chủ0000002000
Khách0010000100
3 trận sắp tới
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D119-05-2024ChủOlympiakos Piraeus2 ngày
Aris Thessaloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D119-05-2024ChủPAOK Saloniki2 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panathinaikos
Chấn thương
Án treo giò
Aris Thessaloniki
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Panathinaikos VS Aris Thessaloniki ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues