[THA University League-] Thammasat University |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 2 | 13 | 66.7% |
[THA University League-] Dhurakij Pundit University |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
Thammasat University |
Chủ - Khách |
---|
Thammasat UniversityDhurakij Pundit University |
Dhurakij Pundit UniversityThammasat University |
Dhurakij Pundit UniversityThammasat University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA UL | 04-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
THA UL | 03-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
THA UL | 24-10-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Thammasat University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA UL | 26-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
THA UL | 17-12-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
THA UL | 13-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
THA UL | 04-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
THA UL | 07-11-19 | 13 - 0 (7 - 0) | 13 - 0 | T | ||||||||
THA UL | 03-11-19 | 8 - 0 (3 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
THA UL | 22-10-19 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
THA UL | 16-10-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | H | ||||||||
THA UL | 08-10-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
THA UL | 03-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dhurakij Pundit University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA UL | 14-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | |||||||||
THA UL | 04-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
THA UL | 26-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
THA UL | 20-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
THA UL | 14-01-20 | 2 - 4 (2 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
THA UL | 04-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
THA UL | 28-10-19 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
THA UL | 22-10-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
THA UL | 16-10-19 | 0 - 7 (0 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
THA UL | 08-10-19 | 5 - 3 (4 - 2) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Thammasat University |
Thammasat University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|