Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SLO 3.Liga-] Carda Martjanci |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 17 | 7 | 33.3% |
[SLO 3.Liga-] Hajdina |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 7 | 33.3% |
Carda Martjanci |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Carda Martjanci |
Chủ - Khách |
---|
ZavrcCarda Martjanci |
Carda MartjanciNK Brezice |
Carda MartjanciPrevalje |
ND BeltinciCarda Martjanci |
TurnisceCarda Martjanci |
Carda MartjanciOdranci |
Carda MartjanciTurnisce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO D3 | 07-09-24 | 5 - 6 (3 - 3) | 12 - 4 | T | ||||||||
SLO D3 | 04-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
SLO D3 | 01-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
SLO D3 | 13-05-18 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
SLO D3 | 02-05-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
Slo D3 | 27-09-17 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | B | ||||||||
Slo D3 | 27-08-17 | 1 - 4 (0 - 2) | 9 - 2 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hajdina |
Chủ - Khách |
---|
RogoznicaHajdina |
ZavrcHajdina |
HajdinaSampion Celje |
DobrovceHajdina |
HajdinaNK Podvinci |
NK VidemHajdina |
NK BreziceHajdina |
SmartnoHajdina |
DravaHajdina |
DravaHajdina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLOC | 04-09-24 | 3 - 5 (2 - 3) | - | |||||||||
SLO D3 | 27-04-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
SLO D3 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
SLO D3 | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
SLO D3 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
SLOC | 26-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 6 | |||||||||
SLO D3 | 18-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
SLO D3 | 11-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
SLOC | 31-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
SLO D3 | 07-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Carda Martjanci |
Carda Martjanci |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|