Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN Women's Cup-] Olstykke (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 19 | 3 | 16.7% |
[DEN Women's Cup-] Brondby IF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
Olstykke (w) |
Chủ - Khách |
---|
Olstykke (W)Brondby IF (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DWLWC | 19-09-23 | 0 - 8 (0 - 4) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Olstykke (w) |
Chủ - Khách |
---|
Olstykke (W)Fredensborg (W) |
Olstykke (W)Brondby IF (W) |
Solrod (W)Olstykke (W) |
Olstykke (W)FC Damso (W) |
Olstykke (W)HB Koge II (W) |
Olstykke (W)Solrod (W) |
Olstykke (W)Sundby BK (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD2 | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
DWLWC | 19-09-23 | 0 - 8 (0 - 4) | - | B | ||||||||
DEN WD2 | 15-04-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
DEN WD2 | 01-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | T | ||||||||
DEN WD2 | 01-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
DEN WD2 | 29-09-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
DWLWC | 17-08-16 | 0 - 5 (0 - 5) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Brondby IF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.30 | 4.70 | 5.90 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
UEFA WUC | 04-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 13 | 5.40 | 4.15 | 1.38 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X | ||
DEN WD1 | 29-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 0 - 3 | 1.75 | 3.30 | 3.65 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
DEN WD1 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
DEN WD1 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
DEN WD1 | 11-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.89 | 3.15 | 3.30 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | ||
DWLWC | 19-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
DEN WD1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.13 | 3.30 | 2.87 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
DEN WD1 | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.91 | 3.30 | 2.12 | 0.87 | -0.25 | 0.89 | T | ||
DEN WD1 | 26-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Olstykke (w) |
Olstykke (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | 14-09-2024 | Chủ | Kolding BK (W) | 3 ngày |
DEN WD1 | 22-09-2024 | Khách | AGF Kvindefodbold APS (W) | 11 ngày |
DEN WD1 | 29-09-2024 | Chủ | Boldklubben AF 1893 (W) | 18 ngày |