[STDRFEF-] Manchego Ciudad |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 16.7% |
[STDRFEF-] Yugo UD Socuellamos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
Manchego Ciudad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-10-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
Spain D4 | 26-01-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | B | ||||||||
Spain D4 | 08-09-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
Spain D4 | 13-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 25-11-18 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 17-02-18 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 01-10-17 | 5 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Manchego Ciudad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 08-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SPA D3 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.95 | 2.92 | 3.40 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | X |
SPA D3 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.23 | 2.92 | 2.79 | H | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | X |
SPA D3 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | T | ||||||||
SPA D3 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.54 | 3.15 | 2.28 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
SPA D3 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.00 | 2.92 | 3.25 | H | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | X |
SPA D3 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.00 | 2.93 | 3.25 | B | 0.73 | 0.25 | 0.97 | B | T |
SPA D3 | 07-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 4 | T | ||||||||
SPA D3 | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | 2.39 | 2.72 | 2.75 | T | 0.72 | 0 | 0.98 | T | T |
SPA D3 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.09 | 2.81 | 3.15 | H | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Yugo UD Socuellamos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 08-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.64 | 3.20 | 4.35 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | ||
INT CF | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
SPA FC | 06-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
Spain D4 | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
Spain D4 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
Spain D4 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 3 | |||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Manchego Ciudad |
Manchego Ciudad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 7 | 7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6 | 7 | 8 |
Chủ | 3 | 6 | 4 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 |
Chủ | 3 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|