[BI Premier League-12] BS Dynamic |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | 4 | 12 | 25.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 1 | 14 | 0.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 6 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
[BI Premier League-7] Bumamuru |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 4 | 6 | 7 | 25.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10 | 0.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 4 | 2 | 50.0% |
6 | 1 | 5 | 0 | 12 | 7 | 8 | 16.7% |
BS Dynamic |
Chủ - Khách |
---|
BumamuruBS Dynamic |
BS DynamicBumamuru |
BS DynamicBumamuru |
BumamuruBS Dynamic |
BS DynamicBumamuru |
BS DynamicBumamuru |
BumamuruBS Dynamic |
BumamuruBS Dynamic |
BS DynamicBumamuru |
BumamuruBS Dynamic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 03-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 25-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 10-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 21-08-22 | 4 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
BI PL | 08-05-22 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
Burundi Cup | 23-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
Burundi Cup | 03-04-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 28-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | H | ||||||||
BI PL | 09-04-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
BI PL | 18-10-20 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BS Dynamic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 06-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BI PL | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
BI PL | 25-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
BI PL | 04-05-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
BI PL | 03-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 09-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
BI PL | 01-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bumamuru |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Burundi Cup | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 05-05-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 28-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 24-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 20-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 03-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 6 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BS Dynamic |
BS Dynamic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 22-09-2024 | Khách | Olympique Star | 8 ngày |
BI PL | 27-09-2024 | Chủ | Le Messager Ngozi | 13 ngày |
BI PL | 06-10-2024 | Khách | Musongati FC | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 22-09-2024 | Chủ | Romania Inter Star | 8 ngày |
BI PL | 29-09-2024 | Khách | Rukinzo FC | 15 ngày |
BI PL | 06-10-2024 | Chủ | Royal Vision | 22 ngày |