[BI Premier League-1] Musongati FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 1 | 10 | 1 | 75.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 1 | 6 | 2 | 100.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 2 | 13 | 66.7% |
[BI Premier League-6] Olympique Star |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 7 | 6 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 4 | 5 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
Musongati FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 10-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 30-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 03-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 17-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 06-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
Burundi Cup | 09-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Burundi Cup | 04-05-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 24-01-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 26-12-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Musongati FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 01-09-24 | 9 - 1 (4 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
BI PL | 25-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 04-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Olympique Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 04-05-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 24-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 04-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Musongati FC |
Musongati FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 22-09-2024 | Khách | Le Messager Ngozi | 8 ngày |
BI PL | 28-09-2024 | Khách | Moso Sugar Company | 14 ngày |
BI PL | 06-10-2024 | Chủ | BS Dynamic | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 22-09-2024 | Chủ | BS Dynamic | 8 ngày |
BI PL | 28-09-2024 | Khách | Romania Inter Star | 14 ngày |
BI PL | 06-10-2024 | Chủ | Rukinzo FC | 22 ngày |