So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.81
0.90
3.25
0.86
1.78
3.85
3.35
Live
1.12
0.5
0.71
0.95
3.25
0.85
2.12
3.75
2.63
Run
0.81
0
1.01
1.69
4.5
0.39
5.20
1.33
5.70
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
-
-
-
1.83
4.50
2.90
Live
0.80
0.25
1.00
0.98
3.25
0.83
1.95
4.50
2.70
Run
0.82
0
0.97
5.40
5.5
0.11
81.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.95
0.75
0.81
0.88
3.25
0.88
1.75
3.80
3.50
Live
1.12
0.5
0.71
0.95
3.25
0.85
2.12
3.55
2.72
Run
0.83
0
0.97
1.38
4.5
0.52
3.50
1.75
3.80
188betSớm
0.93
0.75
0.85
0.89
3.25
0.89
1.78
3.85
3.35
Live
1.14
0.5
0.71
0.89
3.25
0.89
2.12
3.75
2.63
Run
0.82
0
1.02
1.72
4.5
0.40
5.30
1.31
5.80
SbobetSớm
0.96
0.75
0.82
0.91
3.25
0.87
1.67
3.56
3.42
Live
1.00
0.5
0.80
0.89
3.25
0.91
2.00
3.37
2.82
Run
0.89
0
0.95
1.19
4.5
0.70
4.16
1.53
4.38

Bên nào sẽ thắng?

PEPO Lappeenranta
ChủHòaKhách
NJS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PEPO LappeenrantaSo Sánh Sức MạnhNJS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] PEPO Lappeenranta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623187933.3%
[FIN Kakkonen-] NJS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301271250.0%

Thành tích đối đầu

PEPO Lappeenranta            
Chủ - Khách
NJSPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaNJS
PEPO LappeenrantaNJS
NJSPEPO Lappeenranta
NJSPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaNJS
NJSPEPO Lappeenranta
NJSPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaNJS
PEPO LappeenrantaNJS
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A03-07-243 - 3
(1 - 0)
- 2.363.552.24H0.9000.80HT
FIN D3 A27-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 8T
FIN D3 A09-09-233 - 2
(1 - 1)
3 - 31.444.405.00T1.021.250.80TT
FIN D3 A01-07-232 - 2
(1 - 1)
4 - 72.713.452.16H0.88-0.250.94BT
FIN D3 A02-10-211 - 2
(0 - 1)
2 - 55.004.401.44T0.80-1.251.02BH
FIN D3 A19-09-212 - 0
(1 - 0)
5 - 21.265.507.80T1.021.750.86TX
FIN D3 A28-06-203 - 0
(0 - 0)
4 - 73.153.651.90B0.92-0.50.90BH
FIN D3 A27-07-190 - 2
(0 - 2)
11 - 42.973.402.04T0.97-0.250.85TX
FIN D3 A19-05-192 - 2
(2 - 0)
5 - 01.314.906.40H0.971.50.85TT
FIN D3 A07-07-180 - 0
(0 - 0)
7 - 21.285.106.90H0.851.50.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

PEPO Lappeenranta            
Chủ - Khách
Lahden ReipasPEPO Lappeenranta
MypaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaJaPS B
PPJ AkatemiaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaAtlantis II
Lahden ReipasPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaKiffen Helsinki
NJSPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaFutura Porvoo
PEPO LappeenrantaKuPs
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A24-08-243 - 1
(1 - 0)
4 - 5B
FIN D3 A10-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.653.852.07H0.88-0.250.88BX
FIN D3 A04-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 11.424.754.85T0.901.250.86TX
FIN D3 A27-07-241 - 1
(0 - 0)
10 - 42.213.702.50H0.7901.03HX
FIN D3 A19-07-243 - 1
(1 - 0)
6 - 42.303.552.30T0.8500.85TT
FIN D3 A13-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.464.454.70H0.8011.02TX
FIN D3 A07-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.343.652.22T0.9600.86TX
FIN D3 A03-07-243 - 3
(1 - 0)
- 2.363.552.24H0.9000.80HT
FIN D3 A29-06-243 - 2
(0 - 0)
7 - 61.166.609.00T0.8021.02TT
FIN CUP25-06-241 - 5
(0 - 4)
2 - 717.5011.001.03B1.01-30.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

NJS            
Chủ - Khách
Atlantis IINJS
NJSAtlantis II
Futura PorvooNJS
NJSKiffen Helsinki
JaPS BNJS
NJSGrIFK Kauniainen
MypaNJS
NJSPEPO Lappeenranta
Lahden ReipasNJS
NJSPPJ Akatemia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A27-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 52.023.702.820.810.250.95H
FIN D3 A10-08-242 - 1
(1 - 0)
10 - 52.083.852.630.850.250.91X
FIN D3 A03-08-240 - 3
(0 - 1)
-
FIN D3 A27-07-242 - 2
(2 - 1)
5 - 42.563.702.190.80-0.251.02T
FIN D3 A20-07-242 - 2
(1 - 0)
3 - 73.053.651.940.88-0.50.94T
FIN D3 A13-07-241 - 1
(0 - 1)
7 - 72.173.602.631.000.250.82X
FIN D3 A07-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 82.313.652.260.9300.89X
FIN D3 A03-07-243 - 3
(1 - 0)
- 2.363.552.24H0.9000.80HT
FIN D3 A27-06-243 - 2
(2 - 1)
6 - 21.414.455.300.961.250.86T
FIN D3 A13-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 112.073.602.770.800.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

PEPO LappeenrantaSo sánh số liệuNJS
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

PEPO Lappeenranta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
NJS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
PEPO Lappeenranta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
NJS
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem12XemXem80%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
PEPO Lappeenranta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
NJS
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0000000
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
PEPO Lappeenranta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
NJS
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
PEPO Lappeenranta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000010
Chủ0000000000
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000010
Chủ0000000000
Khách0000000010
NJS
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000101000
Chủ0000000000
Khách0000101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000000000
Khách0000100000
3 trận sắp tới
PEPO Lappeenranta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A13-09-2024ChủAtlantis II7 ngày
FIN D3 A22-09-2024KháchKiffen Helsinki16 ngày
NJS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A15-09-2024ChủKiffen Helsinki9 ngày
FIN D3 A22-09-2024KháchGrIFK Kauniainen16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

PEPO Lappeenranta
Chấn thương
Án treo giò
NJS
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

PEPO Lappeenranta VS NJS ngày 06-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues