Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT FRL-] France U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 2 | 15 | 83.3% |
[INT FRL-] Portugal U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 13 | 66.7% |
France U18 |
Chủ - Khách |
---|
France U18Portugal U18 |
France U18Portugal U18 |
Portugal U18France U18 |
Portugal U18France U18 |
Portugal U18France U18 |
France U18Portugal U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 03-09-21 | 2 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 17-04-19 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.16 | 3.55 | 2.66 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
INT FRL | 22-04-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 21-04-17 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 2.33 | 3.40 | 2.53 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
INT CF | 04-11-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.55 | 3.60 | 5.05 | H | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
France U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 16-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 13-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | T | ||||||||
INT FRL | 10-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 08-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 06-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
TOUT | 18-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | 1.97 | 3.70 | 3.30 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
TOUT | 16-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.34 | 3.30 | 2.87 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
TOUT | 11-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.45 | 3.30 | 2.72 | H | 0.78 | 0 | 0.98 | H | X |
TOUT | 08-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.44 | 3.35 | 2.44 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | T |
TOUT | 05-06-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | 2.11 | 3.30 | 2.68 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
Portugal U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 09-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 07-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 26-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 20-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 18-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 16-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 14-10-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
France U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Portugal U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
France U18 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Portugal U18 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|