So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0.75
1.00
0.85
3.25
0.95
1.60
4.20
3.90
Live
0.99
1
0.85
0.81
3.25
1.01
1.60
4.35
4.10
Run
5.00
0.25
0.04
2.63
3.5
0.20
26.00
7.60
1.05
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.00
1
0.85
0.85
3.25
1.00
1.65
4.50
3.50
Run
0.40
0
1.85
5.60
3.5
0.11
81.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.76
0.75
1.00
0.80
3.25
0.96
1.70
3.80
3.70
Live
0.78
0.75
1.11
0.85
3.25
1.01
1.61
3.95
4.15
Run
0.45
0
1.63
6.25
3.5
0.06
38.00
4.05
1.18
188betSớm
0.83
0.75
1.01
0.86
3.25
0.96
1.60
4.20
3.90
Live
1.04
1
0.82
0.82
3.25
1.02
1.60
4.35
4.10
Run
4.00
0.25
0.11
3.70
3.5
0.11
26.00
8.00
1.02
SbobetSớm
0.82
0.75
1.02
0.84
3.25
0.98
1.60
3.99
4.06
Live
1.06
1
0.82
0.80
3.25
1.06
1.58
4.03
4.12
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Thor Akureyri
ChủHòaKhách
Leiknir Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Thor AkureyriSo Sánh Sức MạnhLeiknir Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-10] Thor Akureyri
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
215883037231023.8%
11353171614927.3%
1023513219920.0%
6222910833.3%
[Lengjudeildin-8] Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
218310323327838.1%
10514171116750.0%
11326152211727.3%
6105614316.7%

Thành tích đối đầu

Thor Akureyri            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikThor Akureyri
Thor AkureyriLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikThor Akureyri
Thor AkureyriLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikThor Akureyri
Leiknir ReykjavikThor Akureyri
Thor AkureyriLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikThor Akureyri
Thor AkureyriLeiknir Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D129-07-231 - 0
(0 - 0)
7 - 121.794.103.35B0.990.750.85BX
ICE D120-05-231 - 0
(1 - 0)
11 - 112.073.652.90T0.850.250.99TX
ICE CUP16-05-233 - 1
(1 - 0)
- 2.123.552.72T0.900.250.92TT
ICE D115-08-203 - 3
(3 - 1)
9 - 41.813.753.35H0.810.51.01TT
ICE D124-08-191 - 1
(1 - 0)
4 - 61.883.503.30H0.880.50.98TX
ICE D115-06-190 - 3
(0 - 1)
9 - 22.883.602.02T0.80-0.51.02TH
ICE LC23-02-193 - 0
(0 - 0)
7 - 33.153.801.85B0.97-0.50.85BX
ICE D122-09-183 - 1
(2 - 1)
6 - 41.803.753.40T1.010.750.85TT
ICE D114-07-180 - 1
(0 - 0)
2 - 52.663.602.14T0.86-0.251.00TX
ICE D116-09-173 - 3
(3 - 1)
7 - 72.093.602.73H1.090.50.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Thor Akureyri            
Chủ - Khách
Thor AkureyriStjarnan Gardabaer
UMF NjardvikThor Akureyri
Thor AkureyriKeflavik
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
FjolnirThor Akureyri
Thor AkureyriAfturelding
Throttur ReykjavikThor Akureyri
Grotta SeltjarnarnesThor Akureyri
Thor AkureyriFjardabyggd Leiknir
Thor AkureyriBreidablik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE CUP12-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 65.204.701.44B0.86-1.250.96BX
ICE D131-05-245 - 1
(2 - 0)
5 - 62.563.702.19B0.80-0.251.02BT
ICE D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 102.023.702.83H1.020.50.80TX
ICE D120-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.014.152.77H0.820.251.02TX
ICE CUP14-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 31.823.703.30T0.820.51.00TX
ICE D109-05-244 - 2
(1 - 2)
8 - 32.313.802.48T0.8400.98TT
ICE D103-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 82.333.852.33H0.9100.91HX
ICE CUP25-04-240 - 3
(0 - 0)
3 - 73.304.051.82T1.00-0.50.82TX
ICE CUP14-04-245 - 1
(3 - 0)
9 - 4T
ICE LC14-03-240 - 1
(0 - 0)
9 - 76.305.201.29B0.96-1.50.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikGrindavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikAfturelding
Grotta SeltjarnarnesLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
FjolnirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikUMF Njardvik
Leiknir ReykjavikAfturelding
Leiknir ReykjavikKA Akureyri
Leiknir ReykjavikAkranes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D115-06-242 - 3
(1 - 1)
8 - 32.353.502.430.8800.94T
ICE D105-06-245 - 0
(5 - 0)
7 - 91.634.253.700.800.750.90T
ICE D131-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 112.803.752.010.81-0.51.01X
ICE D125-05-244 - 3
(1 - 2)
3 - 42.363.702.360.9100.91T
ICE D118-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 102.433.652.300.9300.83X
ICE D110-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.983.802.850.980.50.84X
ICE D103-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 01.524.454.600.8810.94X
ICE CUP13-04-241 - 4
(0 - 2)
7 - 4
ICE LC09-03-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11
ICE LC03-03-241 - 2
(1 - 1)
7 - 164.054.501.530.91-10.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%

Thor AkureyriSo sánh số liệuLeiknir Reykjavik
  • 18Tổng số ghi bàn9
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn25
  • 1.3Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Thor Akureyri
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Thor Akureyri
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Leiknir Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Thor Akureyri
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0400126
Chủ0100114
Khách0300012
Leiknir Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3211043
Chủ1210022
Khách2001021
Chi tiết về HT/FT
Thor Akureyri
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010010111
Chủ000000110
Khách010010001
Leiknir Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101002003
Chủ100002001
Khách001000002
Thời gian ghi bàn thắng
Thor Akureyri
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110000123
Chủ0100000022
Khách0010000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110000111
Chủ0100000010
Khách0010000101
Leiknir Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1021000003
Chủ0011000002
Khách1010000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1011000001
Chủ0011000001
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Thor Akureyri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D126-06-2024KháchDalvik Reynir4 ngày
ICE D130-06-2024KháchIR Reykjavik8 ngày
ICE D104-07-2024ChủGrotta Seltjarnarnes12 ngày
Leiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D126-06-2024ChủThrottur Reykjavik4 ngày
ICE D130-06-2024KháchDalvik Reynir8 ngày
ICE D106-07-2024KháchIBV Vestmannaeyjar14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thor Akureyri
Chấn thương
Án treo giò
Leiknir Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng38.1% [8]
  • [8] 38.1%Hòa14.3% [8]
  • [8] 38.1%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng14.3% [3]
  • [5] 23.8%Hòa9.5% [2]
  • [3] 14.3%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    37 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.57
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Thor Akureyri VS Leiknir Reykjavik ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues