[BRA Youth Championship-] Globo Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
[BRA Youth Championship-] America RN (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 66.7% |
Globo Youth |
Chủ - Khách |
---|
America RN (Youth)Globo Youth |
Globo YouthAmerica RN (Youth) |
Globo YouthAmerica RN (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 24-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
BNY | 22-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 08-12-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 3.45 | 3.55 | 1.74 | T | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Globo Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 15-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BNY | 07-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
BNY | 04-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
BNY | 03-09-23 | 1 - 6 (1 - 3) | 3 - 1 | T | ||||||||
BNY | 24-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
BNY | 04-11-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 0 | H | ||||||||
BNY | 22-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 14-12-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | 6.20 | 4.45 | 1.31 | B | 0.94 | -1.25 | 0.76 | B | X |
Bra CUU20 | 12-12-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.69 | 3.50 | 3.65 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
BRA CPY | 08-12-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 3.45 | 3.55 | 1.74 | T | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
America RN (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 12-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
CSP YC | 10-01-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | 1.90 | 3.25 | 3.15 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
CSP YC | 07-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.90 | 3.35 | 3.05 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
CSP YC | 04-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.96 | 3.55 | 2.79 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
BNY | 09-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BNY | 03-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
BNY | 24-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
BNY | 06-08-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
CSP YC | 09-01-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 13 | 2.02 | 3.35 | 2.80 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CSP YC | 06-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 5.30 | 4.10 | 1.39 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Globo Youth |
Globo Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|