So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
-0.75
0.80
0.76
2
1.04
5.10
3.50
1.56
Live
0.98
-0.5
0.78
0.95
2
0.85
4.40
3.05
1.78
Run
0.64
-0.25
1.21
1.42
0.5
0.50
11.50
1.47
2.85
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
0.78
2
1.03
4.75
3.30
1.65
Live
1.03
-0.5
0.78
1.03
2
0.78
4.75
3.10
1.73
Run
1.02
0.75
0.77
0.70
1
1.10
1.50
2.75
21.00
Mansion88Sớm
1.06
-0.25
0.70
0.82
2
0.94
4.40
3.20
1.72
Live
1.00
-0.75
0.84
0.96
2
0.86
5.30
3.25
1.60
Run
0.67
-0.25
1.20
1.49
0.5
0.49
13.00
1.44
2.85
188betSớm
1.03
-0.75
0.81
0.77
2
1.05
5.10
3.50
1.56
Live
0.97
-0.75
0.81
1.03
2
0.79
4.40
3.05
1.78
Run
0.71
-0.25
1.14
1.44
0.5
0.51
11.50
1.44
2.95
SbobetSớm
1.17
-0.5
0.67
0.63
1.75
1.20
4.63
3.07
1.67
Live
1.11
-0.75
0.74
1.00
2
0.82
4.34
2.99
1.80
Run
0.76
-0.25
1.08
1.26
0.5
0.61
9.80
1.50
2.81

Bên nào sẽ thắng?

Maghreb Fez
ChủHòaKhách
Wydad Casablanca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maghreb FezSo Sánh Sức MạnhWydad Casablanca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MAR Botola Pro-5] Maghreb Fez
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
11001035100.0%
11001032100.0%
000000010%
613278616.7%
[MAR Botola Pro-8] Wydad Casablanca
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2101113850.0%
11001033100.0%
1001010110.0%
622244833.3%

Thành tích đối đầu

Maghreb Fez            
Chủ - Khách
Maghreb FezWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Maghreb FezWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Maghreb FezWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Maghreb FezWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Maghreb FezWydad Casablanca
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MAR D128-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 42.903.052.23H0.82-0.251.00BH
MAR D111-01-241 - 1
(1 - 1)
2 - 31.543.555.30H0.740.751.02TX
MAR D123-06-230 - 2
(0 - 1)
3 - 58.304.101.32B0.90-1.250.92BX
MAR D125-01-231 - 0
(0 - 0)
4 - 11.803.054.25B0.800.50.96BX
MAR D118-05-221 - 1
(1 - 1)
4 - 23.402.842.11H0.98-0.250.84BX
MAR D131-10-211 - 0
(0 - 0)
5 - 21.583.604.20B0.800.750.90BX
MAR D126-05-212 - 0
(0 - 0)
5 - 21.394.156.20B1.001.250.82BX
MAR D126-12-200 - 1
(0 - 1)
5 - 23.153.052.12B0.89-0.250.87BX
MOLE Cup09-09-161 - 1
(1 - 0)
6 - 21.583.305.40H0.800.750.96TH
MOLE Cup05-09-161 - 0
(1 - 0)
2 - 73.402.802.13T0.91-0.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Maghreb Fez            
Chủ - Khách
Maghreb FezFAR Forces Armee Royales
Maghreb FezOlympique de Safi
SCCM Chabab MohamediaMaghreb Fez
Maghreb FezHassania Agadir
Maghrib Association TetouanMaghreb Fez
Maghreb FezWydad Casablanca
FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez
Maghreb FezCAYB Club Athletic Youssoufia
Fath CasablancaMaghreb Fez
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MOLE Cup23-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 57.204.301.33B0.93-1.250.89BX
MAR D114-06-240 - 1
(0 - 1)
2 - 42.552.602.68B0.7500.95BX
MAR D101-06-240 - 2
(0 - 1)
8 - 31.693.603.95T0.900.750.86TX
MAR D127-05-242 - 2
(1 - 1)
2 - 31.933.003.70H0.930.50.89TT
MOLE Cup11-05-242 - 2
(1 - 1)
10 - 22.192.763.05H0.920.250.78TT
MAR D128-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 42.903.052.23H0.82-0.251.00BH
MAR D121-04-243 - 1
(1 - 1)
5 - 11.234.859.60B0.891.50.93BT
MAR D113-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 11.763.204.15B1.000.750.82BX
MOLE Cup04-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 0T
MOLE Cup28-03-242 - 2
(0 - 1)
4 - 51.973.053.55H0.970.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Wydad Casablanca            
Chủ - Khách
Club AfricainWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghrib Association Tetouan
Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca
Wydad CasablancaOlympique de Safi
Maghreb FezWydad Casablanca
Wydad CasablancaHassania Agadir
Wydad CasablancaFAR Forces Armee Royales
Wydad CasablancaClub Salmi
MCO Mouloudia OujdaWydad Casablanca
CAYB Club Athletic YoussoufiaWydad Casablanca
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF11-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2
MAR D114-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.803.203.550.800.50.90X
MAR D102-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.473.606.100.9410.88X
MAR D128-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 21.723.054.100.960.750.74X
MAR D128-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 42.903.052.23H0.82-0.251.00BH
MAR D120-04-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.473.656.000.9510.87X
MAR D113-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 82.993.102.160.92-0.250.90X
MOLE Cup31-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 01.643.404.600.860.750.90X
MAR D121-03-240 - 2
(0 - 0)
1 - 34.553.101.640.84-0.750.86H
MAR D117-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 55.703.501.510.78-11.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 0%

Maghreb FezSo sánh số liệuWydad Casablanca
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maghreb Fez
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Wydad Casablanca
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Maghreb Fez
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Wydad Casablanca
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maghreb Fez
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Wydad Casablanca
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Maghreb Fez
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Wydad Casablanca
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Maghreb Fez
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Wydad Casablanca
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Maghreb Fez
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Wydad Casablanca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Maghreb Fez
Chấn thương
Án treo giò
Wydad Casablanca
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 100.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Maghreb Fez VS Wydad Casablanca ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues