So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.84
0.86
3.5
0.94
1.78
4.05
3.20
Live
0.80
1
1.02
0.80
3.5
1.00
1.50
4.70
4.55
Run
0.62
0
1.25
2.56
5.5
0.19
1.24
4.35
12.50
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.95
3.5
0.85
1.75
4.10
3.30
Live
0.98
0.75
0.83
0.98
3.5
0.83
1.75
4.10
3.30
Run
0.55
0
1.37
3.40
5.5
0.20
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.57
0
1.37
3.03
5.5
0.21
1.24
3.90
17.00
188betSớm
0.99
0.75
0.85
0.87
3.5
0.95
1.78
4.05
3.20
Live
0.81
1
1.03
0.91
3.5
0.91
1.53
4.55
4.40
Run
0.63
0
1.26
2.50
5.5
0.22
1.21
4.50
13.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.63
0
1.26
3.84
5.5
0.12
1.21
4.08
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Watford U21
ChủHòaKhách
Wigan Athletic U21
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Watford U21So Sánh Sức MạnhWigan Athletic U21
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG U21 League 2-7] Watford U21
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
630310179750.0%
3201556566.7%
310251231633.3%
6204610633.3%
[ENG U21 League 2-18] Wigan Athletic U21
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
6114101641816.7%
3111654833.3%
30034110220.0%
600662000.0%

Thành tích đối đầu

Watford U21            
Chủ - Khách
Wigan U21Watford U21
Wigan U21Watford U21
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG U21D229-04-241 - 3
(0 - 2)
5 - 21.824.053.10T0.820.51.00TT
ENG U21D210-08-225 - 0
(3 - 0)
9 - 21.753.753.20B0.950.750.75BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Watford U21            
Chủ - Khách
Watford U21Birmingham U21
Hull U21Watford U21
Watford U21Fleetwood Town U21
Wingate FinchleyWatford U21
Chesham UnitedWatford U21
Colchester United U21Watford U21
Watford U21Burnley U21
Wigan U21Watford U21
Watford U21Coventry U21
Sheffield Utd U21Watford U21
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG U21D226-08-240 - 4
(0 - 3)
7 - 51.883.952.98B0.880.50.96BT
ENG U21D220-08-241 - 3
(0 - 1)
2 - 42.084.002.57T0.920.250.84TT
ENG U21D212-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.373.902.12T0.9500.75TX
INT CF03-08-241 - 0
(0 - 0)
- B
INT CF30-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 5B
ENG U21D207-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 01.944.102.77B0.940.50.88BX
ENG U21D203-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.514.002.12H0.89-0.250.93BT
ENG U21D229-04-241 - 3
(0 - 2)
5 - 21.824.053.10T0.820.51.00TT
ENG U21D223-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.834.203.15T0.830.51.01TX
ENG U21D215-04-245 - 0
(3 - 0)
4 - 81.226.408.00B0.9620.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Wigan Athletic U21            
Chủ - Khách
Queens Park R U21Wigan U21
Wigan U21Cardiff City U21
Charlton Athletic U21Wigan U21
Wigan U21Crewe U21
Millwall U21Wigan U21
Wigan U21Watford U21
Ipswich U21Wigan U21
Wigan U21Coventry U21
Wigan U21Bournemouth AFC U21
Wigan U21Hull U21
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG U21D227-08-243 - 1
(2 - 1)
1 - 61.634.403.800.800.750.96T
ENG U21D220-08-241 - 3
(0 - 2)
1 - 72.944.001.890.87-0.50.89T
ENG U21D213-08-244 - 2
(2 - 0)
9 - 31.693.953.250.880.750.82T
ENG U21D209-05-241 - 2
(1 - 2)
6 - 31.325.305.700.851.50.91X
ENG U21D203-05-245 - 0
(4 - 0)
3 - 01.245.807.000.851.750.97T
ENG U21D229-04-241 - 3
(0 - 2)
5 - 21.824.053.10T0.820.51.00TT
ENG U21D223-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 31.574.604.050.9610.88X
ENG U21D219-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 12.114.002.520.940.250.82X
ENG U21D215-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 12.733.902.011.01-0.250.81X
ENG U21D212-04-241 - 2
(0 - 2)
5 - 22.124.002.510.950.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Watford U21So sánh số liệuWigan Athletic U21
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn26
  • 1.8Trung bình mất bàn2.6
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Watford U21
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Wigan Athletic U21
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Watford U21
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Wigan Athletic U21
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem3100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Watford U21
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101013
Chủ1100001
Khách0001012
Wigan Athletic U21
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0210013
Chủ0100001
Khách0110012
Chi tiết về HT/FT
Watford U21
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100001
Chủ000100001
Khách100000000
Wigan Athletic U21
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000003
Chủ000000001
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
Watford U21
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010003000
Chủ0000001000
Khách0010002000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001000
Chủ0000001000
Khách0010000000
Wigan Athletic U21
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100102
Chủ0000000001
Khách0000100101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100101
Chủ0000000001
Khách0000100100
3 trận sắp tới
Watford U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG U21LC12-09-2024KháchEverton U213 ngày
ENG U21D216-09-2024KháchCrewe U217 ngày
ENG U21D220-09-2024ChủCharlton Athletic U2111 ngày
Wigan Athletic U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG U21D217-09-2024ChủColchester United U218 ngày
ENG U21D224-09-2024ChủBarnsley U2115 ngày
ENG U21D230-09-2024KháchCrewe U2121 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Watford U21
Chấn thương
Án treo giò
Wigan Athletic U21
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Watford U21
Đội hình ()
Dự bị
Wigan Athletic U21
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [3] 50.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.67
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [4]

Watford U21 VS Wigan Athletic U21 ngày 09-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues