[NOR 3.Divisjon-] Madla IL |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 7 | 15 | 83.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Odd Grenland 2 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 14 | 21 | 3 | 16.7% |
Madla IL |
Chủ - Khách |
---|
Odd Grenland 2Madla IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 3 - 6 (1 - 3) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Madla IL |
Chủ - Khách |
---|
MandalskamerateneMadla IL |
Madla ILSandnes B |
BroddMadla IL |
Madla ILMandalskameratene |
VigorMadla IL |
Madla ILSandefjord B |
SolaMadla IL |
Madla ILBrodd |
Odd Grenland 2Madla IL |
Madla ILVidar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 10-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | 2.16 | 4.15 | 2.25 | T | 0.81 | 0 | 0.89 | T | X |
NOR D4 | 06-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
NOR D4 | 29-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 3 - 6 | 1.56 | 4.35 | 3.60 | T | 0.93 | 1 | 0.77 | T | T |
NOR D4 | 22-06-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 7 - 7 | 3.00 | 4.10 | 1.74 | T | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | T |
NOR D4 | 17-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | 2.42 | 4.10 | 2.04 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | H |
NOR D4 | 06-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.47 | 4.45 | 4.10 | T | 0.78 | 1 | 0.92 | T | T |
NOR D4 | 30-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
NOR D4 | 25-05-24 | 3 - 6 (1 - 3) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 15-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | 5.50 | 5.00 | 1.30 | B | 0.87 | -1.5 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Odd Grenland 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 08-07-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | 2.41 | 3.85 | 2.10 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
NOR D4 | 29-06-24 | 7 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
NOR D4 | 03-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
NOR D4 | 25-05-24 | 3 - 6 (1 - 3) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 21-05-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 9 - 0 | 1.28 | 5.10 | 5.70 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Madla IL |
Madla IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 13 | 11 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 2 | 11 | 4 | 2 | 1 | 5 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | 8 |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 3 | 3 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 19-08-2024 | Chủ | Odd Grenland 2 | 2 ngày |
NOR D4 | 22-08-2024 | Chủ | Sola | 5 ngày |
NOR D4 | 29-08-2024 | Khách | Vidar | 12 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 19-08-2024 | Khách | Madla IL | 2 ngày |
NOR D4 | 24-08-2024 | Chủ | Vidar | 7 ngày |
NOR D4 | 02-09-2024 | Khách | Brodd | 16 ngày |