So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
2.25
0.82
0.90
3
0.90
1.10
6.90
14.00
Live
1.02
2.25
0.80
1.00
3.25
0.80
1.11
6.90
13.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
2.25
0.80
0.89
3
0.89
1.10
6.90
14.00
Live
1.03
2.25
0.81
0.98
3.25
0.84
1.11
6.90
13.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongju FC (w)
ChủHòaKhách
Changnyeong (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongju FC (w)So Sánh Sức MạnhChangnyeong (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 10T 0H 0B
    0T 0H 10B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-] Gyeongju FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
640215141266.7%
[KOR WK League-] Changnyeong (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

Gyeongju FC (w)            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR WD105-07-241 - 2
(1 - 1)
- 10.505.301.20T0.82-1.750.94BT
KOR WD120-05-242 - 0
(0 - 0)
- 1.195.709.40T0.801.750.96TX
KOR WD113-04-240 - 1
(0 - 0)
- T
KOR WD116-06-233 - 0
(0 - 0)
- 1.235.308.20T0.991.750.83TH
KOR WD116-05-231 - 2
(0 - 1)
- 4.854.101.49T0.92-10.90HT
KOR WD114-04-232 - 0
(0 - 0)
- 1.215.509.00T0.911.750.91TX
KOR WD120-10-220 - 2
(0 - 1)
- 6.004.651.35T0.98-1.250.84TX
KOR WD109-06-223 - 1
(2 - 1)
- 1.185.408.60T0.801.50.90TT
KOR WD128-04-220 - 1
(0 - 0)
- 5.804.751.30T0.90-1.250.80BX
KOR WD116-08-216 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Gyeongju FC (w)            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Seoul Amazones (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)KSPO FC (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR WD105-09-244 - 3
(3 - 3)
- 1.464.054.60T0.8210.88TT
KOR WD129-08-244 - 2
(2 - 0)
- 2.173.252.84B0.970.250.85BT
KOR WD124-08-243 - 2
(2 - 0)
- T
KOR WD120-08-243 - 4
(1 - 2)
- 1.883.203.65T0.880.50.88TT
KOR WD115-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.193.152.88B0.940.250.88BX
KOR WD125-07-242 - 1
(2 - 1)
- T
KOR WD105-07-241 - 2
(1 - 1)
- 10.505.301.20T0.82-1.750.94BT
KOR WD101-07-242 - 2
(0 - 1)
- 3.203.551.80H0.90-0.50.80BT
KOR WD127-06-241 - 1
(1 - 1)
- H
KOR WD120-06-241 - 3
(0 - 0)
- 2.803.052.30T0.77-0.251.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%

Changnyeong (w)            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Suwon FMC (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Seoul Amazones (W)Changnyeong (W)
KSPO FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Suwon FMC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR WD105-09-240 - 2
(0 - 0)
- 8.504.901.200.94-1.50.76X
KOR WD129-08-242 - 1
(1 - 1)
-
KOR WD124-08-240 - 0
(0 - 0)
-
KOR WD120-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 41.553.754.800.750.751.01X
KOR WD115-08-241 - 2
(1 - 0)
- 1.077.7018.000.852.250.97H
KOR WD125-07-240 - 1
(0 - 1)
0 - 7
KOR WD105-07-241 - 2
(1 - 1)
- 10.505.301.20T0.82-1.750.94BT
KOR WD101-07-241 - 0
(0 - 0)
- 1.155.809.400.9020.80X
KOR WD127-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.803.252.190.83-0.250.99X
KOR WD120-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 16.904.301.340.92-1.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Gyeongju FC (w)So sánh số liệuChangnyeong (w)
  • 23Tổng số ghi bàn5
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.5
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongju FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
611416.7%Xem480.0%120.0%Xem
Changnyeong (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Gyeongju FC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
510420.0%Xem480.0%00.0%Xem
Changnyeong (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
521240.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gyeongju FC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng228221319
Chủ1220173
Khách10621616
Changnyeong (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng12320043
Chủ5210040
Khách7110003
Chi tiết về HT/FT
Gyeongju FC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng330610003
Chủ120210000
Khách210400003
Changnyeong (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110006117
Chủ110004002
Khách000002115
Thời gian ghi bàn thắng
Gyeongju FC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng35524242612
Chủ2321301134
Khách1231123138
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2451221122
Chủ1320100111
Khách1131121011
Changnyeong (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0130111103
Chủ0130011000
Khách0000100103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0120111102
Chủ0120011000
Khách0000100102
3 trận sắp tới
Gyeongju FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD119-09-2024KháchBoeun Sangmu (W)7 ngày
KOR WD126-09-2024ChủSuwon FMC (W)14 ngày
Changnyeong (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD119-09-2024KháchSejong Gumi Sportstoto (W)7 ngày
KOR WD126-09-2024ChủKSPO FC (W)14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gyeongju FC (w)
Chấn thương
Án treo giò
Changnyeong (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Gyeongju FC (w)
Đội hình ()
Dự bị
Changnyeong (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Gyeongju FC (w) VS Changnyeong (w) ngày 12-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues