Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] Taverne |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
[SWI Divison 1-] Kreuzlingen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 20 | 7 | 33.3% |
Taverne |
Chủ - Khách |
---|
KreuzlingenTaverne |
TaverneKreuzlingen |
TaverneKreuzlingen |
KreuzlingenTaverne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 23-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
SUI PL | 26-11-22 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 06-08-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Taverne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 3 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.10 | 3.10 | 2.11 | B | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kreuzlingen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-06-24 | 0 - 9 (0 - 3) | 4 - 6 | |||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 5 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 08-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 3 - 2 (3 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Taverne |
Taverne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 17-08-2024 | Khách | FC Linth 04 | 7 ngày |
SUI Cup | 17-08-2024 | Chủ | FC Wil 1900 | 7 ngày |
SUI PL | 24-08-2024 | Chủ | FC Winterthur U21 | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 24-08-2024 | Chủ | FC Linth 04 | 14 ngày |
SUI PL | 31-08-2024 | Khách | FC Winterthur U21 | 21 ngày |
SUI PL | 04-09-2024 | Chủ | SV Schaffhausen | 25 ngày |