So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.98
1.03
2.25
0.83
1.90
3.25
4.05
Live
1.06
0.5
0.83
0.88
2
0.98
2.04
3.10
3.80
Run
4.34
0.25
0.11
4.00
4.5
0.13
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
1.00
2.25
0.85
1.83
3.25
4.50
Live
1.00
0.5
0.80
1.10
2.25
0.78
2.00
3.10
4.20
Run
0.27
0
2.55
6.40
4.5
0.09
1.00
51.00
351.00
Mansion88Sớm
0.80
0.5
1.00
0.94
2.25
0.84
1.80
3.35
3.75
Live
1.03
0.75
0.81
0.88
2
0.94
2.00
3.10
3.40
Run
1.69
0.25
0.49
4.00
4.5
0.13
1.11
5.90
30.00
188betSớm
0.91
0.5
0.99
1.04
2.25
0.84
1.90
3.25
4.05
Live
1.00
0.5
0.90
0.91
2
0.97
1.85
3.20
4.40
Run
4.54
0.25
0.12
1.56
2.5
0.52
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.84
0.5
0.98
1.00
2.25
0.80
1.84
3.00
3.78
Live
0.82
0.5
1.02
0.75
2
1.07
1.82
3.09
4.03
Run
1.92
0.25
0.40
4.00
4.5
0.13
1.11
5.60
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Alianza Fútbol Club
ChủHòaKhách
Boyaca Chico
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alianza Fútbol ClubSo Sánh Sức MạnhBoyaca Chico
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-19] Alianza Fútbol Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1944111529161921.1%
922591482022.2%
1022661581520.0%
622267833.3%
[Categoría Primera A-17] Boyaca Chico
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1953112235181726.3%
104241412141440.0%
911782342011.1%
610528316.7%

Thành tích đối đầu

Alianza Fútbol Club            
Chủ - Khách
Boyaca ChicoAlianza Petrolera
Alianza PetroleraBoyaca Chico
Boyaca ChicoAlianza Petrolera
Boyaca ChicoAlianza Petrolera
Boyaca ChicoAlianza Petrolera
Alianza PetroleraBoyaca Chico
Boyaca ChicoAlianza Petrolera
Alianza PetroleraBoyaca Chico
Boyaca ChicoAlianza Petrolera
Alianza PetroleraBoyaca Chico
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D119-02-241 - 0
(0 - 0)
1 - 42.053.353.40B1.050.50.83BX
COL D106-09-231 - 1
(0 - 1)
10 - 32.043.253.55H1.040.50.84TX
COL D126-01-232 - 0
(1 - 0)
2 - 101.983.103.65B0.980.50.84BH
COL D101-04-212 - 0
(1 - 0)
4 - 52.053.103.25B0.790.251.03BX
COL D108-03-202 - 2
(2 - 1)
1 - 32.373.052.69H0.7801.04HT
COL D113-10-181 - 0
(1 - 0)
5 - 21.593.504.85T0.850.750.99TX
COL D110-04-183 - 0
(2 - 0)
7 - 22.323.052.78B0.7501.09BT
COL D124-08-161 - 0
(0 - 0)
5 - 01.853.203.70T0.850.50.91TX
COL D114-02-161 - 1
(1 - 0)
5 - 41.803.253.90H0.800.51.02TX
COL D119-07-151 - 0
(0 - 0)
14 - 61.923.203.50T0.920.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Alianza Fútbol Club            
Chủ - Khách
Alianza PetroleraEnvigado FC
Atletico Junior BarranquillaAlianza Petrolera
Alianza PetroleraMillonarios
Deportivo CaliAlianza Petrolera
Alianza PetroleraAtletico Nacional Medellin
Union La CaleraAlianza Petrolera
Universidad CatolicaAlianza Petrolera
Alianza PetroleraCruzeiro
Atletico BucaramangaAlianza Petrolera
Alianza PetroleraUniversidad Catolica
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D112-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.803.253.90H0.800.51.02TX
COL D104-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 21.453.805.90H0.8810.94TT
COL D128-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 23.202.982.12T0.97-0.250.85TT
COL D122-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 61.763.454.50B1.000.750.82BX
COL D118-07-240 - 2
(0 - 1)
8 - 73.453.052.15B0.96-0.250.86BH
CON CSA31-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 31.593.604.65T0.840.750.98TX
CON CSA17-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 21.254.908.50H0.861.50.90TX
CON CSA08-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 94.853.651.56B1.03-0.750.79BT
COL D128-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.593.655.50B0.820.751.06BX
CON CSA24-04-241 - 3
(1 - 0)
1 - 12.923.152.17B0.90-0.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Boyaca Chico            
Chủ - Khách
Boyaca ChicoDeportivo Cali
Deportivo PereiraBoyaca Chico
Dep.Independiente MedellinBoyaca Chico
Atletico Junior BarranquillaBoyaca Chico
Boyaca ChicoDeportiva Once Caldas
MillonariosBoyaca Chico
Boyaca ChicoAguilas Doradas
Atletico BucaramangaBoyaca Chico
Boyaca ChicoPatriotas FC
La EquidadBoyaca Chico
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D111-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 22.413.152.870.7501.07X
COL D107-08-241 - 0
(0 - 0)
13 - 31.773.204.151.020.750.80X
COL D101-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 31.463.855.600.8910.93X
COL D122-07-242 - 1
(1 - 1)
1 - 01.424.356.701.001.250.82T
COL D116-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 12.543.052.800.8201.00X
COL D128-04-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.414.307.101.031.250.85T
COL D122-04-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.423.202.840.7901.09T
COL D120-04-242 - 3
(1 - 1)
4 - 11.733.554.600.960.750.92T
COL D114-04-241 - 2
(1 - 1)
1 - 21.833.304.300.830.51.05T
COL D108-04-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.843.204.450.840.51.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Alianza Fútbol ClubSo sánh số liệuBoyaca Chico
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Alianza Fútbol Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem8XemXem0XemXem16XemXem33.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Boyaca Chico
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem9XemXem3XemXem12XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Alianza Fútbol Club
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Boyaca Chico
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem4XemXem9XemXem43.5%XemXem14XemXem60.9%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Alianza Fútbol Club
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2120014
Chủ1110003
Khách1010011
Boyaca Chico
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3200020
Chủ1100010
Khách2100010
Chi tiết về HT/FT
Alianza Fútbol Club
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020102
Chủ000010101
Khách000010001
Boyaca Chico
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100003001
Chủ100001000
Khách000002001
Thời gian ghi bàn thắng
Alianza Fútbol Club
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010001021
Chủ0000001020
Khách0010000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001010
Chủ0000001010
Khách0010000000
Boyaca Chico
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000200000
Chủ0000100000
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000200000
Chủ0000100000
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Alianza Fútbol Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D101-09-2024KháchDep.Independiente Medellin8 ngày
COL D108-09-2024ChủFortaleza F.C15 ngày
COL D115-09-2024KháchIndependiente Santa Fe22 ngày
Boyaca Chico
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D101-09-2024ChủFortaleza F.C8 ngày
COL D108-09-2024KháchIndependiente Santa Fe15 ngày
COL D115-09-2024KháchDeportes Tolima22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Alianza Fútbol Club
Chấn thương
Án treo giò
Boyaca Chico
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng26.3% [5]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [5]
  • [11] 57.9%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.5%Hòa5.3% [1]
  • [5] 26.3%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    35
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.84
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [3] 37.50%Hòa20.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn 60.00% [6]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Alianza Fútbol Club VS Boyaca Chico ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues