[ARG Tebolidun League GpC-] Leandro N Alem |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
[ARG Tebolidun League GpC-] Defensores de Cambaceres |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
Leandro N Alem |
Chủ - Khách |
---|
Defensores de CambaceresLeandro N Alem |
Leandro N AlemDefensores de Cambaceres |
Defensores de CambaceresLeandro N Alem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 01-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.64 | 2.86 | 2.37 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
ACT M | 20-04-18 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
ACT M | 27-11-17 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Leandro N Alem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
ACT M | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
ACT M | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
ACT M | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 8 | T | ||||||||
ACT M | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | H | ||||||||
ACT M | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.42 | 2.86 | 2.59 | H | 0.78 | 0 | 0.92 | H | T |
ACT M | 06-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
ACT M | 29-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | 2.35 | 2.87 | 2.65 | T | 0.74 | 0 | 0.96 | T | T |
ACT M | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
ACT M | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | 2.09 | 2.90 | 3.05 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Defensores de Cambaceres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.89 | 2.90 | 3.60 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ACT M | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
ACT M | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
ACT M | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
ACT M | 03-08-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
ACT M | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ACT M | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ACT M | 14-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
ACT M | 07-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
ACT M | 30-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.57 | 2.62 | 2.64 | 0.82 | 0 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Leandro N Alem |
Leandro N Alem |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 09-09-2024 | Khách | Argentino de Rosario | 9 ngày |
ACT M | 13-09-2024 | Chủ | Real Pilar | 13 ngày |
ACT M | 20-09-2024 | Khách | Deportivo Paraguayo | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 09-09-2024 | Chủ | Victoriano Arenas | 9 ngày |
ACT M | 13-09-2024 | Khách | Centro Espanol | 13 ngày |
ACT M | 20-09-2024 | Chủ | Deportivo Espanol | 20 ngày |