[AUS NSW-N U20-] Bonnyrigg White Eagles U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | 13 | 66.7% |
[AUS NSW-N U20-] Macarthur Rams U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Bonnyrigg White Eagles U20 |
Chủ - Khách |
---|
Macarthur Rams U20Bonnyrigg White Eagles U20 |
Bonnyrigg White Eagles U20Macarthur Rams U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
AB U20 L | 27-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bonnyrigg White Eagles U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 03-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.60 | 4.35 | 3.80 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
AB U20 L | 29-06-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AB U20 L | 09-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
AB U20 L | 25-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
AB U20 L | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
AB U20 L | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
AB U20 L | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
AB U20 L | 27-04-24 | 4 - 5 (2 - 1) | 10 - 3 | B | ||||||||
AB U20 L | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
AB U20 L | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Macarthur Rams U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 29-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 22-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
AB U20 L | 08-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | 2.27 | 3.80 | 2.41 | 0.82 | 0 | 0.94 | T | ||
AB U20 L | 04-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 3.35 | 3.90 | 1.78 | 0.98 | -0.5 | 0.78 | X | ||
AB U20 L | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
AB U20 L | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
AB U20 L | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 27-04-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Bonnyrigg White Eagles U20 |
Bonnyrigg White Eagles U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 4 | 4 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 5 | 4 | 0 | 1 | 2 | 6 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 5 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|