So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.65
0
1.29
2.32
3.5
0.29
1.09
7.40
36.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.87
2.75
0.92
1.67
4.00
3.75
Run
0.62
0
1.25
5.40
3.5
0.11
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.85
2.75
0.95
1.71
3.50
4.05
Run
0.70
0
1.25
3.84
3.5
0.17
1.05
6.80
197.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.66
0
1.31
2.38
3.5
0.30
1.06
8.70
41.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
1.65
3.60
4.18
Run
0.80
0
1.11
2.85
3.5
0.25
1.05
7.30
95.00

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Livingston
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhLivingston
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131210733.3%
[INT CF-] Livingston
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211191150.0%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellLivingston
LivingstonMotherwell
MotherwellLivingston
LivingstonMotherwell
LivingstonMotherwell
MotherwellLivingston
LivingstonMotherwell
MotherwellLivingston
LivingstonMotherwell
MotherwellLivingston
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR04-05-244 - 1
(2 - 0)
6 - 51.683.754.55T0.900.750.98TT
SCO PR28-02-241 - 3
(1 - 0)
1 - 42.663.302.50T1.0000.88TT
SCO PR30-12-233 - 1
(3 - 1)
4 - 31.963.403.65T0.960.50.92TT
SCO PR07-10-232 - 0
(0 - 0)
3 - 52.653.302.49B1.0000.88BX
SCO PR24-05-231 - 1
(0 - 1)
1 - 112.813.352.35H0.81-0.251.07BX
SCO PR08-04-233 - 0
(3 - 0)
4 - 22.093.353.30T0.840.251.04TT
SCO PR02-01-231 - 1
(1 - 1)
5 - 42.133.353.20H0.870.251.01TX
SCO PR20-08-221 - 0
(0 - 0)
2 - 12.283.103.15T0.980.250.90TX
SCO PR09-04-222 - 2
(1 - 0)
6 - 62.043.103.75H1.040.50.84TT
SCO PR26-12-212 - 1
(1 - 0)
5 - 12.133.203.35T0.860.251.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellFC Twente Enschede
MotherwellSaint Johnstone
HibernianMotherwell
Ross CountyMotherwell
MotherwellLivingston
AberdeenMotherwell
MotherwellHibernian
DundeeMotherwell
MotherwellSaint Mirren
MotherwellAberdeen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF28-06-242 - 2
(1 - 0)
3 - 86.405.001.31H0.90-1.50.92BT
SCO PR19-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.433.452.64B0.8601.02BT
SCO PR15-05-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.843.803.70B0.840.51.04BT
SCO PR11-05-241 - 5
(1 - 2)
8 - 42.623.552.39T1.0300.85TT
SCO PR04-05-244 - 1
(2 - 0)
6 - 51.683.754.55T0.900.750.98TT
SCO PR27-04-241 - 0
(0 - 0)
10 - 72.083.503.20B0.840.251.04BX
SCO PR13-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 62.673.552.35H0.80-0.251.08BX
SCO PR06-04-242 - 3
(1 - 0)
3 - 112.413.602.58T0.8701.01TT
SCO PR30-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.363.302.83H1.080.250.80TX
SCO PR16-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 62.263.552.81B1.020.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Livingston            
Chủ - Khách
Kelty HeartsLivingston
SpartansLivingston
LivingstonBroxburn Athletic
LivingstonAlloa Athletic
LivingstonHibernian
AberdeenLivingston
LivingstonSaint Johnstone
MotherwellLivingston
LivingstonRoss County
Heart of MidlothianLivingston
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF02-07-241 - 5
(0 - 1)
6 - 54.054.001.600.93-0.750.77T
INT CF29-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 35.204.301.430.77-1.250.99X
INT CF25-06-242 - 1
(1 - 1)
-
INT CF22-06-242 - 1
(0 - 0)
1 - 21.404.205.100.941.250.76H
SCO PR19-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 93.553.751.881.00-0.50.88X
SCO PR15-05-245 - 1
(0 - 0)
6 - 21.534.255.200.9310.95T
SCO PR11-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 82.593.252.590.9400.94T
SCO PR04-05-244 - 1
(2 - 0)
6 - 51.683.754.55T0.900.750.98TT
SCO PR27-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 52.453.302.710.8401.04X
SCO PR13-04-244 - 2
(4 - 2)
5 - 51.374.757.100.881.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

MotherwellSo sánh số liệuLivingston
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Livingston
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Motherwell
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Livingston
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Motherwell
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0010011
Khách0000000
Livingston
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1020136
Chủ0010002
Khách1010134
Chi tiết về HT/FT
Motherwell
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000000
Chủ010000000
Khách000000000
Livingston
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101110000
Chủ000100000
Khách101010000
Thời gian ghi bàn thắng
Motherwell
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000010
Chủ0010000010
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0010000000
Khách0000000000
Livingston
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0012121220
Chủ0010020010
Khách0002101210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0012010000
Chủ0010010000
Khách0002000000
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO LC13-07-2024ChủEdinburgh City7 ngày
SCO LC16-07-2024KháchMontrose10 ngày
SCO LC20-07-2024KháchClyde14 ngày
Livingston
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO LC13-07-2024KháchForfar Athletic7 ngày
SCO LC20-07-2024ChủDunfermline Athletic14 ngày
SCO LC23-07-2024KháchCove Rangers17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Motherwell
Chấn thương
Án treo giò
Livingston
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Motherwell VS Livingston ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues