[AUT 3.Liga-11] SK Vorwarts Steyr |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 11 | 33.3% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 4 | 66.7% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | 4 | 16.7% |
[AUT 3.Liga-10] SV Wildon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 | 10 | 40.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 | 9 | 33.3% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 12 | 8 | 33.3% |
SK Vorwarts Steyr |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SK Vorwarts Steyr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 09-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
AUS D3 | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.80 | 3.70 | 3.05 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
INT CF | 05-07-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 5 - 3 | 1.30 | 5.00 | 5.30 | B | 0.83 | 1.5 | 0.87 | B | T |
AUS D3 | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AUS D3 | 31-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
AUS D3 | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
AUS D3 | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
AUS D3 | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H | ||||||||
AUS D3 | 03-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
SV Wildon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
AUS D3 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
AUT CUP | 27-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 10 | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | 4.65 | 4.85 | 1.37 | 0.92 | -1.25 | 0.78 | H | ||
INT CF | 28-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
AUS L | 07-06-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
AUS L | 24-05-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
AUS L | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SK Vorwarts Steyr |
SK Vorwarts Steyr |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 30-08-2024 | Khách | Union Gurten | 7 ngày |
AUS D3 | 06-09-2024 | Chủ | LASK (Youth) | 14 ngày |
AUS D3 | 13-09-2024 | Khách | SC Gleisdorf | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 30-08-2024 | Chủ | SV Ried B | 7 ngày |
AUS D3 | 07-09-2024 | Khách | Vocklamarkt | 15 ngày |
AUS D3 | 13-09-2024 | Chủ | WSC Hertha Wels | 21 ngày |