Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUT 3.Liga-] FC Lauterach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 20 | 4 | 16.7% |
[AUT 3.Liga-] FC Pinzgau Saalfelden |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 13 | 3 | 0.0% |
FC Lauterach |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Lauterach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AUS D3 | 10-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
AUS D3 | 03-08-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 30-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 2.25 | 3.60 | 2.51 | T | 0.81 | 0 | 1.01 | T | T |
INT CF | 10-02-24 | 0 - 6 (0 - 1) | - | B | ||||||||
AUS L | 17-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
AUS L | 08-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 1.63 | 4.05 | 3.80 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
AUS D3 | 10-06-23 | 7 - 3 (4 - 3) | - | T | ||||||||
AUS D3 | 03-06-23 | 6 - 2 (4 - 2) | 5 - 4 | B | ||||||||
AUS D3 | 29-05-23 | 3 - 5 (0 - 2) | 5 - 3 | 2.07 | 3.65 | 2.56 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
FC Pinzgau Saalfelden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | |||||||||
AUS D3 | 09-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS D3 | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AUT CUP | 28-07-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 10 | 9.20 | 7.00 | 1.15 | 0.91 | -2.25 | 0.91 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
AUS D3 | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS D3 | 01-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
AUS D3 | 30-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.62 | 4.00 | 4.00 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
AUS D3 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | 2.88 | 3.60 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
AUS D3 | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
FC Lauterach |
FC Lauterach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 31-08-2024 | Khách | SC Imst | 7 ngày |
AUS D3 | 07-09-2024 | Chủ | FC Kitzbuhel | 14 ngày |
AUS D3 | 14-09-2024 | Khách | Sc Rothis | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 31-08-2024 | Chủ | SV Wals-Grunau | 7 ngày |
AUS D3 | 07-09-2024 | Chủ | SC Imst | 14 ngày |
AUS D3 | 14-09-2024 | Khách | FC Kitzbuhel | 21 ngày |