[BRA Mineiro U20-] Santarritense U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | 0 | 0.0% |
[BRA Mineiro U20-] Minas Boca/MG Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 15 | 5 | 16.7% |
Santarritense U20 |
Chủ - Khách |
---|
Minas Boca/MG YouthSantarritense U20 |
Minas Boca/MG YouthSantarritense U20 |
Santarritense U20Minas Boca/MG Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 26-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.82 | 3.40 | 3.25 | B | 0.82 | 0.5 | 0.88 | B | X |
BRA MGY | 24-09-22 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.48 | 3.35 | 2.22 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
BRA MGY | 26-06-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 5 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Santarritense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 29-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | B | ||||||||
BRA MGY | 25-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | B | ||||||||
BRA MGY | 18-05-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 0 - 1 | B | ||||||||
BRA MGY | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
BRA MGY | 19-08-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
BRA MGY | 05-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
BRA MGY | 26-07-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
BRA MGY | 22-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
BRA MGY | 14-07-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | B | ||||||||
BRA MGY | 26-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.82 | 3.40 | 3.25 | B | 0.82 | 0.5 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Minas Boca/MG Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 31-05-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | |||||||||
BRA MGY | 17-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 1 | |||||||||
BRA MGY | 02-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
BRA MGY | 25-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
BRA MGY | 11-08-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | 1.71 | 3.70 | 3.40 | 0.91 | 0.75 | 0.79 | T | ||
BRA MGY | 04-08-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | |||||||||
BRA MGY | 21-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 6.30 | 4.45 | 1.30 | 0.95 | -1.25 | 0.75 | X | ||
BRA MGY | 07-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.60 | 3.55 | 2.06 | 0.81 | -0.25 | 0.89 | X | ||
BRA MGY | 01-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.15 | 5.80 | 9.30 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
BRA MGY | 23-06-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 9 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Santarritense U20 |
Santarritense U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|