[Italian Primavera Cup-] Padova U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 50.0% |
[Italian Primavera Cup-] Ternana U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 17 | 0 | 0.0% |
Padova U19 |
Chủ - Khách |
---|
Ternana u20Padova U19 |
Padova U19Ternana u20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YTHL | 01-02-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.40 | 3.30 | 2.50 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | X |
ITA YTHL | 31-08-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Padova U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 12 | T | ||||||||
ITA YL B | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 15 | B | ||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 6 - 4 (2 - 3) | 4 - 6 | 2.53 | 3.75 | 2.19 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
ITA YL B | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA YL B | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
ITA YL B | 02-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ternana U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 11-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 12 - 9 | 1.89 | 3.95 | 2.95 | 0.89 | 0.5 | 0.87 | T | ||
ITA YL B | 04-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 11 - 0 | |||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 5 | |||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | |||||||||
ITA YL B | 30-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.38 | 4.40 | 5.80 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | ||
ITA YL B | 02-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 10 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Padova U19 |
Padova U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 14-09-2024 | Khách | Pro Vercelli U20 | 24 ngày |
ITA YL B | 21-09-2024 | Chủ | Virtus Entella U20 | 31 ngày |
ITA YL B | 28-09-2024 | Khách | Venezia F.C. Youth | 38 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 14-09-2024 | Chủ | Spezia U20 | 24 ngày |
ITA YL B | 21-09-2024 | Khách | Bari U19 | 31 ngày |
ITA YL B | 28-09-2024 | Chủ | Palermo U20 | 38 ngày |