So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
0
0.80
0.96
3
0.80
2.48
3.60
2.27
Live
0.72
0.5
0.98
1.06
3
0.64
1.58
3.70
4.00
Run
0.37
0
1.88
3.33
0.5
0.12
7.90
1.08
14.00
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.90
3
0.90
1.57
3.75
4.75
Live
0.95
0.75
0.85
0.82
2.75
0.97
1.70
3.60
3.90
Run
1.60
0.25
0.47
6.00
0.5
0.10
11.00
1.05
17.00
Mansion88Sớm
0.87
0
0.89
0.96
3
0.80
2.43
3.35
2.45
Live
0.58
0.5
1.22
1.19
3
0.60
1.58
3.55
4.25
Run
0.38
0
1.85
3.70
0.5
0.15
4.40
1.27
9.50
188betSớm
0.97
0
0.81
0.97
3
0.81
2.48
3.60
2.27
Live
0.59
0.5
1.14
1.04
3
0.68
1.58
3.70
4.00
Run
0.38
0
1.85
2.77
0.5
0.18
6.00
1.15
11.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.53
0.25
1.29
1.06
3
0.70
1.58
3.57
4.15
Run
0.38
0
1.85
4.34
0.5
0.05
7.80
1.09
13.50

Bên nào sẽ thắng?

NK Bravo
ChủHòaKhách
MTK Budapest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK BravoSo Sánh Sức MạnhMTK Budapest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] NK Bravo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6330951250.0%
[INT CF-] MTK Budapest
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

NK Bravo            
Chủ - Khách
NK BravoMTK Hungaria
NK BravoMTK Hungaria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-07-232 - 0
(0 - 0)
3 - 2T
INT CF06-07-211 - 1
(1 - 1)
3 - 13.153.851.84H0.86-0.50.84BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

NK Bravo            
Chủ - Khách
NK BravoSpartak Trnava
NK BravoPartizan Belgrade
NK Olimpija LjubljanaNK Bravo
NK BravoNK Mura 05
NK AluminijNK Bravo
NK BravoRadomlje
FC KoperNK Bravo
NK BravoMaribor
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK BravoDomzale
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF29-06-243 - 1
(3 - 0)
3 - 42.363.302.36T0.9200.92TT
INT CF26-06-242 - 1
(2 - 1)
6 - 53.203.701.87T0.89-0.50.87TH
SLO D119-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 101.523.854.95T0.9910.83TX
SLO D112-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 22.033.253.10H0.780.250.98TX
SLO D104-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 13.203.301.98H0.78-0.50.98BX
SLO D127-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.173.152.91H0.920.250.90TX
SLO D121-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 81.963.353.20H0.960.50.80TX
SLO D114-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 73.353.351.92H0.90-0.50.92BX
SLO D110-04-242 - 1
(1 - 0)
12 - 21.473.955.30B0.9010.92HT
SLO D107-04-241 - 3
(0 - 0)
4 - 21.893.303.50B0.890.50.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

MTK Budapest            
Chủ - Khách
NK PrimorjeMTK Hungaria
BKV EloreMTK Hungaria
Mezokovesd ZsoryMTK Hungaria
MTK HungariaVideoton Puskas Akademia
Fehervar VideotonMTK Hungaria
MTK HungariaFerencvarosi TC
UjpestiMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
Debrecin VSCMTK Hungaria
Kisvarda FCMTK Hungaria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF29-06-241 - 5
(1 - 2)
3 - 84.154.051.510.80-10.90T
INT CF26-06-240 - 2
(0 - 0)
-
HUN D117-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 42.663.552.160.83-0.250.99X
HUN D111-05-241 - 3
(1 - 3)
6 - 33.803.601.720.89-0.750.93T
HUN D103-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 31.863.553.300.860.50.96T
HUN D128-04-241 - 2
(1 - 2)
3 - 105.104.351.440.80-1.251.02H
HUN D121-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 32.093.552.790.880.250.94T
HUN D114-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 32.193.652.571.020.250.80X
HUN D106-04-241 - 2
(0 - 1)
7 - 71.843.503.450.840.50.98T
HUN Cup02-04-243 - 2
(2 - 0)
8 - 92.543.202.420.9600.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

NK BravoSo sánh số liệuMTK Budapest
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Bravo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem20XemXem5XemXem10XemXem57.1%XemXem13XemXem37.1%XemXem22XemXem62.9%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
18XemXem10XemXem4XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
MTK Budapest
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
NK Bravo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem19XemXem4XemXem12XemXem54.3%XemXem10XemXem28.6%XemXem9XemXem25.7%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem5XemXem27.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
MTK Budapest
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
NK Bravo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1312083
Chủ0112072
Khách1200011
MTK Budapest
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011146
Chủ0011023
Khách0000123
Chi tiết về HT/FT
NK Bravo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310110001
Chủ300000001
Khách010110000
MTK Budapest
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001000
Chủ100001000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
NK Bravo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4022011100
Chủ3022010100
Khách1000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3002001000
Chủ2002000000
Khách1000001000
MTK Budapest
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0213101413
Chủ0113001410
Khách0100100003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211000100
Chủ0111000100
Khách0100000000
3 trận sắp tới
NK Bravo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D127-07-2024KháchZalaegerzsegTE22 ngày
HUN D103-08-2024ChủNyiregyhaza29 ngày
HUN D110-08-2024KháchGyori ETO36 ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Bravo
Chấn thương
Án treo giò
MTK Budapest
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

NK Bravo VS MTK Budapest ngày 05-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues