Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 -1.25 0.75 -0.95 -1.25 0.75 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 5 6 1.33 5 6 1.33 |
Live | -0.95 -1.25 0.75 -0.95 -1.25 0.75 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 5 6 1.33 5 6 1.33 |
08 0:1 | - - - - | 0.9 3 0.9 0.9 4 0.9 | 7 5.5 1.33 13 9 1.08 |
09 0:1 | 0.85 -1.5 0.95 0.82 -1.5 0.97 | - - - - | |
11 1:1 | 0.82 -1.5 0.97 0.8 -1.5 1 | 1 4 0.8 1 5 0.8 | 13 9 1.09 7 5.5 1.36 |
23 1:2 | 0.77 -1.25 -0.98 0.75 -1.25 -0.95 | 0.82 4.5 0.97 0.82 5.5 0.97 | 6 4.5 1.44 13 8 1.12 |
37 1:3 | - - - - | 0.85 6 0.95 0.87 6 0.92 | |
38 1:3 | 0.97 -0.75 0.82 0.95 -0.75 0.85 | - - - - | |
40 1:3 | - - - - | - - - - | 26 17 1.02 29 17 1.02 |
HT 1:3 | 0.82 -0.75 0.97 0.97 -0.75 0.82 | 0.9 6 0.9 0.82 6 0.97 | 29 17 1.02 26 15 1.03 |
61 1:4 | - - - - | 0.8 5.25 1 0.82 6.25 0.97 | 34 19 1.02 67 51 1 |
62 1:4 | 0.9 -0.5 0.9 0.87 -0.5 0.92 | - - - - | |
71 1:5 | 0.75 -0.5 -0.95 0.7 -0.5 -0.91 | -0.91 6 0.7 0.77 6.75 -0.98 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Bellinzona Sự kiện chính Lugano
1
Phút
5
71'
Ignacio Aliseda
62'
Uran Bislimi
37'
Mattia Bottani
23'
Doumbia Ousmane
rilind nivokazi
11'
9'
Kacper Przybyłko
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 38TL kiểm soát bóng62
- 0Sút không trúng5
- 53Tấn công nguy hiểm50
- 0Thẻ vàng0
- 7Sút trúng12
- 0Penalty0
- 10Góc4
- 68Tấn công57
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 2 | 19 | Bàn thắng | 13 |
5 | Bàn thua | 2 | 15 | Bàn thua | 7 |
4.00 | Phạt góc | 4.00 | 3.80 | Phạt góc | 4.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
BellinzonaTỷ lệ ghi bàn thắngLugano
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 75