Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 1 0.83 0.98 1 0.83 | 0.93 2.75 0.88 0.93 2.75 0.88 | 3.9 1.55 5.25 3.9 1.55 5.25 |
Live | 0.98 1 0.83 0.98 1 0.83 | 0.93 2.75 0.88 0.93 2.75 0.88 | 3.9 1.55 5.25 3.9 1.55 5.25 |
HT 0:0 | 0.85 1 0.95 0.87 1 0.92 | 0.97 1.75 0.82 1 1.75 0.8 | 1.44 3.5 11 1.44 3.5 10 |
50 1:0 | 0.8 0.75 1 0.97 1 0.82 | 0.97 2.5 0.82 0.77 2.5 -0.98 | 1.07 9.5 34 1.06 11 34 |
73 2:0 | - - - - | 0.75 2 -0.95 0.9 2.75 0.9 | 1.04 12 51 1 51 351 |
74 2:0 | 0.95 0.75 0.85 -0.93 0.5 0.72 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
York City Sự kiện chính AFC Fylde
3
Phút
0
Callum Harriott
90'
ryan fallowfield
85'
patrick mclaughlin
Ricky aguiar
82'
Billy Chadwick
ollie pearce
78'
77'
luke brennan
berat ustabasi
lenell lewis john
70'
Malachi Walcott
66'
64'
Charlie·Jollley
joe riley
63'
Danny ormerod
nick haughton
Dipo akinyemi
ahley george nathaniel
63'
Callum Harriott
Tyrese sinclair
62'
lenell lewis john
marvin armstrong
62'
marvin armstrong
50'
45'
Taelor kane o
Offrande zanzala
42'
Harry Davis
38'
berat ustabasi
23'
Bryce·Hosannah
ollie pearce
23'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50TL kiểm soát bóng50
- 116Tấn công61
- 5Góc4
- 85Tấn công nguy hiểm31
- 6Sút không trúng3
- 0Thẻ đỏ1
- 3Sút trúng0
- 0Penalty0
- 3Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 15 | Bàn thắng | 18 |
2 | Bàn thua | 5 | 12 | Bàn thua | 18 |
4.00 | Phạt góc | 4.33 | 3.70 | Phạt góc | 3.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
York CityTỷ lệ ghi bàn thắngAFC Fylde
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 10
- 22
- 10
- 11
- 0
- 11
- 0
- 22
- 0
- 0
- 10
- 0
- 30
- 11
- 0
- 0
- 10
- 0
- 30
- 22