So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.87
2.25
0.93
2.40
3.20
2.55
Live
0.91
0
0.91
0.87
2.25
0.93
2.47
3.20
2.47
Run
1.33
0
0.57
1.53
2.5
0.45
6.30
1.36
4.45
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.88
2.25
0.93
2.55
3.10
2.63
Live
0.85
0
0.95
0.90
2.25
0.90
2.62
3.00
2.60
Run
1.25
0
0.62
1.50
2.5
0.50
6.50
1.44
4.33
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.88
2.25
0.88
2.14
3.20
2.94
Live
0.98
0
0.86
0.88
2.25
0.94
2.56
3.20
2.41
Run
1.37
0
0.57
1.33
2.5
0.57
5.50
1.48
3.85
188betSớm
0.86
0
0.98
0.88
2.25
0.94
2.40
3.20
2.55
Live
0.92
0
0.92
0.98
2.25
0.84
2.47
3.20
2.47
Run
1.35
0
0.58
1.49
2.5
0.49
6.10
1.39
4.25
SbobetSớm
0.84
0
0.98
0.88
2.25
0.92
2.40
2.97
2.57
Live
0.92
0
0.92
0.94
2.25
0.88
2.54
2.99
2.54
Run
1.25
0
0.64
0.92
1.5
0.90
5.80
1.38
4.40

Bên nào sẽ thắng?

NK Nafta
ChủHòaKhách
Radomlje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK NaftaSo Sánh Sức MạnhRadomlje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 2H 3B
    3T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-9] NK Nafta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
51042103920.0%
2101243950.0%
300306090.0%
6114510416.7%
[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
6114594816.7%
3111224633.3%
300337080.0%
61321011616.7%

Thành tích đối đầu

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK NaftaRadomlje
RadomljeNK Nafta
RadomljeNK Nafta
NK NaftaRadomlje
RadomljeNK Nafta
RadomljeNK Nafta
NK NaftaRadomlje
NK NaftaRadomlje
RadomljeNK Nafta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO D208-05-211 - 0
(0 - 0)
6 - 10T
SLO D210-10-203 - 1
(2 - 0)
2 - 52.113.452.80B0.890.250.93BT
SLOC10-06-201 - 1
(0 - 1)
12 - 42.333.502.46H0.8300.93HX
SLO D226-10-194 - 0
(3 - 0)
3 - 0T
INT CF29-01-190 - 0
(0 - 0)
4 - 5H
SLO D218-11-180 - 2
(0 - 0)
2 - 61.544.154.40T0.9710.85TX
SLO D204-08-181 - 0
(0 - 0)
5 - 31.723.903.55T0.910.750.85TX
SLO D214-04-181 - 2
(0 - 1)
6 - 2B
SLO D223-09-171 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK NaftaZalaegerzsegTE
NK NaftaZaglebie Lubin
Ferencvarosi TCNK Nafta
NK NaftaDravinja
Jadran DekaniNK Nafta
Triglav GorenjskaNK Nafta
NK NaftaNK Rudar Velenje
NK BiljeNK Nafta
NK NaftaNK Brinje Grosuplje
TolminNK Nafta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-243 - 3
(2 - 1)
- H
INT CF05-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 24.603.951.48B0.84-10.86BX
INT CF22-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.038.8014.00B0.782.750.92TX
SLO D219-05-240 - 2
(0 - 2)
0 - 2B
SLO D211-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 5B
SLO D203-05-241 - 2
(1 - 1)
10 - 4T
SLO D227-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3H
SLO D220-04-240 - 2
(0 - 0)
10 - 3T
SLO D214-04-243 - 4
(1 - 1)
2 - 3B
SLO D206-04-242 - 1
(1 - 1)
2 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeNK Aluminij
Wolfsberger ACRadomlje
RadomljeHajduk Split
RadomljeGloria Buzau
RadomljeRapid Bucuresti
RadomljeNK Publikum Celje
DomzaleRadomlje
RadomljeNK Rogaska
NK BravoRadomlje
RadomljeNK Mura 05
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-243 - 3
(2 - 1)
5 - 4
INT CF05-07-243 - 2
(1 - 0)
4 - 01.514.254.500.9110.91T
INT CF03-07-241 - 0
(1 - 0)
1 - 104.504.151.450.91-10.79X
INT CF30-06-242 - 2
(2 - 1)
4 - 71.923.502.910.920.50.78T
INT CF25-06-241 - 2
(1 - 1)
2 - 33.403.801.690.82-0.750.88X
SLO D118-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 102.283.402.580.7901.03X
SLO D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 72.493.502.310.9600.80X
SLO D105-05-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.113.352.890.880.250.88X
SLO D127-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.173.152.910.920.250.90X
SLO D120-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 62.293.252.650.7701.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

NK NaftaSo sánh số liệuRadomlje
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Nafta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radomlje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
NK Nafta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radomlje
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
NK Nafta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Radomlje
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
NK Nafta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Radomlje
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
NK Nafta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Radomlje
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D103-08-2024KháchNK Olimpija Ljubljana7 ngày
SLO D110-08-2024ChủNK Primorje14 ngày
SLO D117-08-2024KháchFC Koper21 ngày
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D103-08-2024ChủDomzale7 ngày
SLO D110-08-2024KháchNK Publikum Celje14 ngày
SLO D117-08-2024ChủMaribor21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Nafta
Chấn thương
Án treo giò
Radomlje
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

NK Nafta
Đội hình ()
Dự bị
Radomlje
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [4] 80.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

NK Nafta VS Radomlje ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues