Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Knockbreda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 15 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Crusaders |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Knockbreda |
Chủ - Khách |
---|
KnockbredaCrusaders |
KnockbredaCrusaders |
CrusadersKnockbreda |
CrusadersKnockbreda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-22 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
NIR CUP | 08-05-21 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NIR LC | 18-09-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 1.24 | 5.40 | 7.60 | B | 0.77 | 1.5 | 1.05 | T | X |
NIR LC | 01-09-15 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Knockbreda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | 7.20 | 5.50 | 1.20 | H | 0.93 | -1.75 | 0.77 | B | X |
INT CF | 08-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.14 | 6.50 | 8.00 | B | 0.86 | 2.25 | 0.84 | B | T |
NIR CH | 26-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 14 | T | ||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
NIR CH | 09-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 02-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 26-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | B | ||||||||
NIR CH | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 12 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Crusaders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 17-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 1.41 | 4.50 | 5.30 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | T | ||
UEFA CL | 11-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | 3.55 | 3.50 | 1.81 | 0.95 | -0.5 | 0.81 | X | ||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.80 | 3.50 | 1.97 | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | ||
INT CF | 02-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.94 | 3.45 | 1.93 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | ||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 8.10 | 5.70 | 1.17 | 0.76 | -2 | 0.94 | X | ||
INT CF | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | 3.85 | 3.75 | 1.69 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | X | ||
NIR D1 | 06-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 1.80 | 3.45 | 3.25 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
NIR D1 | 01-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | 1.57 | 3.55 | 4.25 | 0.79 | 0.75 | 0.91 | T | ||
NIR D1 | 27-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.48 | 4.05 | 4.35 | 0.86 | 1 | 0.84 | T | ||
NIR D1 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 2.66 | 3.60 | 2.02 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Knockbreda |
Knockbreda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR D1 | 10-08-2024 | Khách | Glentoran FC | 18 ngày |
NIR D1 | 17-08-2024 | Chủ | Larne FC | 25 ngày |
NIR D1 | 20-08-2024 | Khách | Ballymena United | 28 ngày |