So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
1.75
1.00
0.84
3.25
0.96
1.21
6.00
9.30
Live
0.82
1.25
1.02
0.82
2.75
1.00
1.25
5.20
8.90
Run
1.42
0.25
0.54
2.00
4.5
0.32
3.65
1.28
16.50
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.22
5.25
11.00
Live
0.85
1.5
1.00
1.03
3
0.83
1.29
4.50
9.50
Run
1.50
0.25
0.50
2.45
4.5
0.30
4.00
1.28
21.00
Mansion88Sớm
0.86
1.5
0.88
0.72
3
1.02
1.20
5.80
8.80
Live
1.23
1.75
0.65
1.04
3
0.78
1.29
4.55
8.40
Run
1.05
0.25
0.79
1.53
4.5
0.47
3.01
1.43
11.00
188betSớm
0.89
1.75
0.95
0.90
3.25
0.92
1.21
6.00
9.30
Live
1.11
1.75
0.76
0.83
2.75
1.01
1.25
5.20
8.90
Run
0.79
0.75
1.07
0.99
4.25
0.85
3.20
2.60
2.37
SbobetSớm
0.82
1.75
1.00
0.84
3.25
0.96
-
-
-
Live
0.89
1.5
0.95
1.13
3
0.70
1.27
4.84
7.60
Run
1.38
0.25
0.56
2.17
4.5
0.32
3.74
1.30
11.50

Bên nào sẽ thắng?

MSV Duisburg
ChủHòaKhách
Fortuna Dusseldorf (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MSV DuisburgSo Sánh Sức MạnhFortuna Dusseldorf (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] MSV Duisburg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012021583.3%
[GER Regionalliga-] Fortuna Dusseldorf (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

MSV Duisburg            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

MSV Duisburg            
Chủ - Khách
SC Paderborn 07 IIMSV Duisburg
SV Blau Weiss DingdenMSV Duisburg
MSV DuisburgEintracht Hohkeppel
Rot-Weiss OberhausenMSV Duisburg
MSV DuisburgTurkspor Dortmund
GuterslohMSV Duisburg
MSV DuisburgNotts County
BonnerMSV Duisburg
MSV DuisburgVolendam
MSV DuisburgHibernian
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg23-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 54.203.951.64B0.96-0.750.86BT
GER LS20-08-240 - 9
(0 - 1)
3 - 7T
GER Reg16-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.215.708.40T0.831.750.93TX
GER Reg10-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 13.603.701.80T0.96-0.50.80TX
GER Reg03-08-245 - 0
(3 - 0)
5 - 31.544.154.35T0.9710.85TT
GER Reg26-07-240 - 1
(0 - 0)
- 4.554.051.53T0.85-10.97HX
INT CF20-07-243 - 1
(0 - 1)
- T
INT CF13-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 64.754.451.40H0.81-1.250.89BX
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF03-07-240 - 1
(0 - 1)
1 - 53.153.751.86B0.90-0.50.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Fortuna Dusseldorf (Youth)            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Fortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Koln Am
DurenFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Bocholt FC
Eintracht TrierFortuna Dusseldorf (Youth)
TuRU DusseldorfFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Werder Bremen (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)Fortuna Dusseldorf (Youth)
Bayern AlzenauFortuna Dusseldorf (Youth)
SC Preussen Munster IIFortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg17-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.464.354.850.7910.97X
GER Reg10-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.853.552.120.88-0.250.88X
GER Reg04-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.793.853.551.000.750.82X
GER Reg27-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 63.953.601.700.91-0.750.91X
INT CF20-07-243 - 0
(1 - 0)
4 - 41.683.903.350.860.750.84X
INT CF17-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 11
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 72.063.802.490.910.250.79X
INT CF06-07-241 - 2
(0 - 1)
2 - 51.903.902.710.900.50.80X
INT CF03-07-243 - 2
(2 - 0)
-
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%

MSV DuisburgSo sánh số liệuFortuna Dusseldorf (Youth)
  • 24Tổng số ghi bàn9
  • 2.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 5Tổng số mất bàn13
  • 0.5Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MSV Duisburg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem
Fortuna Dusseldorf (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem00.0%4100.0%Xem
MSV Duisburg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
520340.0%Xem120.0%480.0%Xem
Fortuna Dusseldorf (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem00.0%4100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
MSV Duisburg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0220147
Chủ0010134
Khách0210013
Fortuna Dusseldorf (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2200002
Chủ1100001
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
MSV Duisburg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200200001
Chủ100100000
Khách100100001
Fortuna Dusseldorf (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110002
Chủ000110000
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
MSV Duisburg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0112003211
Chủ0102001201
Khách0010002010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110003000
Chủ0100001000
Khách0010002000
Fortuna Dusseldorf (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000020
Chủ0000000010
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000020
Chủ0000000010
Khách0000000010
3 trận sắp tới
MSV Duisburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-09-2024KháchFortuna Koln14 ngày
GER Reg21-09-2024ChủWiedenbruck21 ngày
GER Reg28-09-2024KháchSchalke 04 (Youth)28 ngày
Fortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-09-2024ChủSportfreunde Lotte14 ngày
GER Reg21-09-2024KháchGutersloh21 ngày
GER Reg28-09-2024ChủTurkspor Dortmund28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

MSV Duisburg
Chấn thương
Án treo giò
Fortuna Dusseldorf (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

MSV Duisburg
Đội hình ()
Dự bị
Fortuna Dusseldorf (Youth)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

MSV Duisburg VS Fortuna Dusseldorf (Youth) ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues