Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Slavia PrahaU21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 16 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] West Ham United U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 | 0.0% |
Slavia PrahaU21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Slavia PrahaU21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-20 | 3 - 5 (1 - 4) | - | B | ||||||||
CZE U21 | 27-05-19 | 0 - 5 (0 - 4) | 5 - 6 | 1.34 | 5.70 | 5.50 | B | 0.85 | 1.5 | 0.99 | B | T |
CZE U21 | 20-05-19 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 7 | 2.98 | 4.10 | 1.85 | T | 0.85 | -0.5 | 0.91 | T | T |
CZE U21 | 13-05-19 | 5 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.38 | 4.95 | 5.10 | T | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | T |
CZE U21 | 06-05-19 | 7 - 1 (3 - 0) | 10 - 3 | 1.29 | 5.10 | 5.60 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
CZE U21 | 28-04-19 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 2 | 3.70 | 4.15 | 1.64 | T | 0.91 | -0.75 | 0.85 | T | T |
CZE U21 | 22-04-19 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 6 | 1.91 | 4.05 | 2.87 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | T |
CZE U21 | 15-04-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.15 | 4.20 | 2.41 | B | 0.98 | 0.25 | 0.78 | B | X |
CZE U21 | 08-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 1.97 | 4.00 | 2.77 | H | 0.75 | 0.5 | 1.01 | T | X |
CZE U21 | 01-04-19 | 0 - 7 (0 - 2) | 0 - 6 | 3.30 | 4.20 | 1.73 | T | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%
West Ham United U19 |
Chủ - Khách |
---|
West Ham United U19Al Ain SCC U19 |
Palmeiras U19West Ham United U19 |
Sparta Praha U19West Ham United U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Europe CEC | 01-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Europe CEC | 29-07-23 | 5 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
Europe CEC | 28-07-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Slavia PrahaU21 |
West Ham United U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slavia PrahaU21 |
West Ham United U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|