So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
13.00
8.00
1.14
Live
-
-
-
-
-
-
13.00
8.00
1.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Tammeka Tartu (w)
ChủHòaKhách
JK Tabasalu (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tammeka Tartu (w)So Sánh Sức MạnhJK Tabasalu (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Women's Meistri Liiga-] Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61141015416.7%
[EST Women's Meistri Liiga-] JK Tabasalu (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64022061266.7%

Thành tích đối đầu

Tammeka Tartu (w)            
Chủ - Khách
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST WD215-06-241 - 3
(1 - 0)
4 - 11B
EST WD205-05-245 - 0
(2 - 0)
3 - 4B
Estonia cup (w)23-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 9B
EST WD203-11-230 - 3
(0 - 0)
7 - 3T
EST WD226-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 7H
EST WD230-07-233 - 0
(2 - 0)
6 - 3T
EST WD227-05-231 - 1
(0 - 0)
3 - 6H
Estonia cup (w)24-05-230 - 1
(0 - 0)
2 - 5T
EST WD201-10-222 - 3
(0 - 1)
3 - 6B
EST WD216-07-222 - 4
(2 - 4)
3 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Tammeka Tartu (w)            
Chủ - Khách
Tammeka Tartu (W)Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
FC Lootos Polva (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tallinna Kalev (W)
Tallinna FC Ararat (W)Tammeka Tartu (W)
FC Flora Tallinn (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)Viimsi JK (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)Tallinna FC Ararat (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST WD224-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 0B
EST WD214-08-242 - 2
(1 - 1)
10 - 0H
EST WD210-08-241 - 4
(0 - 2)
- T
EST WD227-07-241 - 2
(0 - 1)
9 - 6B
EST WD220-07-242 - 1
(1 - 1)
8 - 3B
EST WD206-07-246 - 1
(2 - 0)
9 - 5B
EST WD215-06-241 - 3
(1 - 0)
4 - 11B
EST WD207-06-244 - 2
(3 - 1)
12 - 5T
EST WD218-05-242 - 3
(1 - 3)
8 - 3T
EST WD211-05-243 - 1
(0 - 1)
5 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

JK Tabasalu (w)            
Chủ - Khách
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Tallinna FC Ararat (W)
Viimsi JK (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)FC Lootos Polva (W)
JK Tabasalu (W)Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Flora Tallinn (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)JK Tallinna Kalev (W)
FC Flora Tallinn (W)JK Tabasalu (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST WD224-08-242 - 1
(1 - 1)
6 - 3
EST WD217-08-247 - 0
(2 - 0)
8 - 4
EST WD211-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6
EST WD203-08-246 - 2
(4 - 1)
8 - 0
EST WD230-07-244 - 0
(3 - 0)
4 - 2
EST WD224-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 11
EST WD220-07-244 - 0
(3 - 0)
9 - 1
EST WD215-06-241 - 3
(1 - 0)
4 - 11B
EST WD207-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 0
Estonia cup (w)25-05-242 - 0
(1 - 0)
9 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Tammeka Tartu (w)So sánh số liệuJK Tabasalu (w)
  • 21Tổng số ghi bàn25
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.5
  • 23Tổng số mất bàn13
  • 2.3Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
JK Tabasalu (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Tammeka Tartu (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
JK Tabasalu (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tammeka Tartu (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
JK Tabasalu (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Tammeka Tartu (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
JK Tabasalu (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Tammeka Tartu (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6313412341
Chủ2112311220
Khách4201101121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5211101110
Chủ2011101100
Khách3200000010
JK Tabasalu (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5475329524
Chủ4423127411
Khách1052202113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4330102000
Chủ3300001000
Khách1030101000
3 trận sắp tới
Tammeka Tartu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD207-09-2024KháchJK Tallinna Kalev (W)7 ngày
EST WD221-09-2024ChủSaku Sporting (W)21 ngày
EST WD229-09-2024KháchFC Flora Tallinn (W)29 ngày
JK Tabasalu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD220-09-2024KháchFC Lootos Polva (W)20 ngày
EST WD228-09-2024ChủTallinna FC Ararat (W)28 ngày
EST WD205-10-2024KháchJK Tallinna Kalev (W)35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tammeka Tartu (w)
Chấn thương
Án treo giò
JK Tabasalu (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Tammeka Tartu (w)
Đội hình ()
Dự bị
JK Tabasalu (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tammeka Tartu (w) VS JK Tabasalu (w) ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues